Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tunis đến Misrata
17 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tunis và Misrata )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:00 | 12:25 | thứ năm | 8U491 | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
10:10 | 12:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | NB122 | Berniq Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
10:15 | 12:40 | chủ nhật | 8U491 | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
10:20 | 12:55 | thứ sáu | LN301 | Libyan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
10:48 | 13:00 | thứ hai | LN301 | Libyan Airlines | 1h 12m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
11:15 | 12:35 | Thứ ba, thứ bảy | LN301 | Libyan Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
11:48 | 13:53 | thứ năm | LN301 | Libyan Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
12:10 | 14:20 | chủ nhật | NB122 | Berniq Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
13:25 | 15:50 | thứ năm | 8U491 | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
18:25 | 21:45 | thứ bảy | 8U491 | Afriqiyah Airways | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
20:20 | 22:45 | thứ hai | 8U491 | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
20:25 | 22:50 | thứ hai | 8U491 | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |
21:25 | 23:50 | Thứ ba | 8U491 | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | Chọn ngày |