Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tunis đến Malta
108 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tunis và Malta )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:30 | 11:40 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:30 | 11:34 | chủ nhật | Tunisair | 1h 4m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:35 | Thứ ba | Tunisair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:36 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | Tunisair | 1h 6m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:37 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | Tunisair | 1h 7m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:33 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:38 | Thứ ba, chủ nhật | Tunisair | 1h 8m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:44 | Thứ ba | Tunisair | 1h 14m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:39 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | Tunisair | 1h 9m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:40 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | UG1300 | Tunisair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:30 | 11:42 | Thứ ba | Tunisair | 1h 12m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 10:40 | chủ nhật | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:30 | 10:32 | chủ nhật | Tunisair | 1h 2m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:32 | thứ sáu | Tunisair | 1h 2m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:35 | 11:38 | Thứ ba | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:35 | 11:42 | Thứ ba | Tunisair | 1h 7m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:32 | thứ sáu, chủ nhật | Tunisair Express | 1h 2m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:36 | Thứ Tư | Tunisair Express | 1h 6m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:33 | thứ sáu | Tunisair Express | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:40 | Thứ Tư, chủ nhật | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
10:30 | 11:35 | chủ nhật | Tunisair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:31 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 1m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:36 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 6m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:34 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 4m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:33 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:40 | Thứ Tư | UG1300 | Tunisair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
10:30 | 11:32 | chủ nhật | Tunisair | 1h 2m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 11:39 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 9m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 12:40 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
10:30 | 12:33 | chủ nhật | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 12:38 | chủ nhật | Tunisair | 1h 8m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 12:40 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | UG1300 | Tunisair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
10:30 | 12:34 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 4m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 12:31 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 1m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 12:30 | chủ nhật | Tunisair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 12:52 | chủ nhật | Tunisair | 1h 22m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 12:36 | chủ nhật | Tunisair | 1h 6m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:30 | 12:35 | chủ nhật | Tunisair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
11:30 | 13:37 | chủ nhật | Tunisair | 1h 7m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
12:30 | 14:40 | Thứ Tư | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
12:30 | 14:31 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 1m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
13:10 | 15:20 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
13:15 | 15:25 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
13:15 | 15:22 | thứ sáu | Tunisair | 1h 7m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
13:15 | 15:19 | thứ sáu | Tunisair | 1h 4m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
13:15 | 15:21 | thứ sáu | Tunisair | 1h 6m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
13:15 | 15:23 | thứ sáu | Tunisair | 1h 8m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
13:15 | 15:25 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
13:15 | 14:25 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
13:25 | 15:35 | Thứ Tư | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
13:25 | 15:12 | Thứ Tư | Tunisair | 47m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
14:00 | 16:10 | thứ hai | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
14:00 | 16:07 | thứ hai | Tunisair | 1h 7m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
14:00 | 16:03 | thứ hai | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
14:15 | 16:25 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
14:30 | 16:37 | thứ sáu | Tunisair | 1h 7m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
15:15 | 16:25 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
15:15 | 16:16 | thứ sáu | Tunisair | 1h 1m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
15:15 | 16:18 | thứ sáu | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
15:15 | 17:26 | thứ hai | Tunisair | 1h 11m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
15:30 | 16:40 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
15:30 | 16:33 | thứ sáu | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
15:30 | 16:34 | thứ sáu | Tunisair | 1h 4m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
15:30 | 17:40 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
15:45 | 17:51 | chủ nhật | Tunisair | 1h 6m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
16:15 | 17:25 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
16:15 | 17:16 | thứ sáu | Tunisair | 1h 1m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
16:15 | 17:23 | thứ sáu | Tunisair | 1h 8m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
16:15 | 17:25 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
16:30 | 18:40 | Thứ ba | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
16:30 | 18:35 | Thứ ba | Tunisair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
16:30 | 18:33 | Thứ ba | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
16:45 | 17:48 | chủ nhật | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
16:45 | 17:55 | chủ nhật | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
16:45 | 17:55 | chủ nhật | UG1300 | Tunisair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
17:25 | 19:12 | thứ hai | Tunisair | 47m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
17:30 | 19:40 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
17:30 | 19:40 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
17:45 | 18:55 | chủ nhật | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
17:45 | 18:48 | chủ nhật | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
18:00 | 19:10 | thứ sáu | UG1300 | Tunisair Express | 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
18:15 | 20:18 | thứ sáu | Tunisair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
18:25 | 19:35 | chủ nhật | UG1300 | Tunisair Express | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
19:15 | 21:24 | chủ nhật | Tunisair | 1h 9m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
19:15 | 21:19 | chủ nhật | Tunisair | 1h 4m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
19:45 | 21:53 | thứ sáu | Tunisair | 1h 8m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
22:45 | 00:51 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 6m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
22:45 | 00:50 | Thứ Tư | Tunisair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |