Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tunis đến Djerba
43 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tunis và Djerba )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:15 | 03:15 | Thứ Tư | BJ55 | Nouvelair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | Thứ ba, thứ năm | UG2 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | hằng ngày | UG2 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
07:00 | 07:00 | thứ năm | UG2 | Tunisair Express | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày | |
07:15 | 08:05 | Thứ ba | TU750 | Tunisair | 50m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
12:30 | 13:30 | thứ sáu | BJ38 | Nouvelair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
14:10 | 15:00 | thứ sáu | TU499 | Tunisair | 50m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
15:00 | 16:00 | Thứ Tư | UG8 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | thứ bảy | UG10 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
16:35 | 17:30 | Thứ ba | TU635 | Tunisair | 55m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
17:30 | 18:30 | Thứ ba | UG8 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
18:00 | 19:00 | thứ sáu | UG8 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | hằng ngày | UG10 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | thứ bảy | UG10 | Tunisair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
18:30 | 23:00 | Thứ Tư | UG10 | Tunisair Express | 4h 30m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
20:20 | 21:20 | chủ nhật | UG10 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
20:45 | 21:45 | Thứ ba | UG10 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
21:00 | 22:00 | chủ nhật | UG10 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
21:10 | 22:10 | thứ sáu | UG10 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
21:30 | 22:30 | thứ năm | UG8 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
22:00 | 23:00 | Thứ Tư | UG10 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
22:15 | 23:05 | Thứ Tư | TU875 | Tunisair | 50m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
22:30 | 23:30 | thứ hai, thứ sáu | UG400 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
22:30 | 12:15 | thứ sáu | UG400 | Tunisair Express | 10h 15m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
22:45 | 23:45 | thứ năm | UG10 | Tunisair Express | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
22:50 | 23:45 | Thứ Tư | TU499 | Tunisair | 55m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
23:25 | 00:20 | Thứ Tư | TU499 | Tunisair | 55m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |
23:40 | 00:35 | thứ sáu, thứ bảy | TU649 | Tunisair | 55m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay Djerba-Zarzis | Chọn ngày |