Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thiên Tân đến Quảng Châu
113 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thiên Tân và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:20 | 10:35 | hằng ngày | CA2801 | Air China | 3h 15m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:35 | 10:50 | hằng ngày | CA2801 | Air China | 3h 15m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:40 | 10:45 | hằng ngày | MF8313 | Xiamen Air | 3h 5m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:15 | 11:25 | hằng ngày | CZ3350 | China Southern Airlines | 3h 10m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:25 | 11:25 | hằng ngày | CZ3350 | China Southern Airlines | 3h 0m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 11:55 | chủ nhật | CZ3350 | China Southern Airlines | 2h 55m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3350 | China Southern Airlines | 3h 10m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:00 | 14:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GS7895 | Tianjin Airlines | 3h 15m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:25 | 15:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3134 | China Southern Airlines | 3h 10m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:38 | 15:37 | thứ sáu | OQ2132 | Chongqing Airlines | 2h 59m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:40 | 15:39 | thứ bảy | OQ2132 | Chongqing Airlines | 2h 59m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:42 | 15:47 | thứ năm | OQ2132 | Chongqing Airlines | 3h 4m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:45 | 15:52 | thứ hai | OQ2132 | Chongqing Airlines | 3h 7m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:46 | 15:37 | Thứ ba | OQ2132 | Chongqing Airlines | 2h 50m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:49 | 15:53 | chủ nhật | OQ2132 | Chongqing Airlines | 3h 4m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:54 | 15:51 | Thứ Tư | OQ2132 | Chongqing Airlines | 2h 56m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:40 | 18:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA2803 | Air China | 3h 35m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:50 | 18:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS7925 | Tianjin Airlines | 3h 20m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:00 | 18:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS7925 | Tianjin Airlines | 3h 20m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:15 | 18:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3302 | China Southern Airlines | 3h 10m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CZ3144 | China Southern Airlines | 3h 10m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:25 | 20:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA4548 | Air China | 3h 20m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:25 | 20:20 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | CA4548 | Air China | 2h 55m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:55 | 21:20 | chủ nhật | CA2805 | Air China | 3h 25m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 21:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | CA2805 | Air China | 3h 20m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:20 | 23:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3136 | China Southern Airlines | 3h 10m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:30 | 23:30 | thứ năm | CZ3136 | China Southern Airlines | 3h 0m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 00:05 | hằng ngày | BK2704 | Okay Airways | 3h 5m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 00:10 | Thứ Tư, thứ năm | BK2704 | Okay Airways | 3h 10m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:15 | 00:20 | hằng ngày | BK2788 | Okay Airways | 3h 5m | Tianjin Binhai International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |