Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trondheim đến Copenhagen
57 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trondheim và Copenhagen )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 06:32 | thứ sáu | SK9229 | CityJet | 1h 32m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
06:00 | 07:35 | hằng ngày | SK2885 | SAS | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
06:00 | 07:35 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | SK2885 | CityJet | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:25 | 11:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK2889 | SAS | 1h 30m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:25 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK2889 | CityJet | 1h 30m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:30 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK2889 | SAS | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:30 | 12:00 | thứ sáu | DY901 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:30 | 12:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK2889 | CityJet | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
12:00 | 13:37 | chủ nhật | SK9121 | SAS | 1h 37m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
12:00 | 13:33 | thứ hai | SAS | 1h 33m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
13:00 | 14:32 | Thứ Tư | SAS | 1h 32m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
13:00 | 14:30 | thứ năm | D83249 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
14:05 | 15:40 | thứ bảy | SK2889 | SAS | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
14:05 | 15:40 | thứ bảy | SK2889 | CityJet | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
14:50 | 16:25 | chủ nhật | SK2889 | SAS | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
14:50 | 16:25 | chủ nhật | SK2889 | CityJet | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
14:55 | 16:25 | Thứ ba | D83249 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
15:20 | 16:55 | thứ bảy | SK2889 | SAS | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
15:20 | 16:55 | thứ bảy | SK2889 | CityJet | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
15:30 | 17:06 | thứ sáu | SAS | 1h 36m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
16:35 | 18:00 | thứ sáu | SK9229 | SAS | 1h 25m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
16:50 | 18:20 | chủ nhật | D83249 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
18:30 | 20:05 | thứ năm | SK2883 | SAS | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
18:35 | 20:10 | chủ nhật | SK2881 | SAS | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
18:45 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK2881 | SAS | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
18:45 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | SK2881 | CityJet | 1h 35m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:15 | 21:45 | chủ nhật | D83249 | Norwegian Air Sweden | 1h 30m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:15 | 21:45 | chủ nhật | D83249 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:15 | 22:32 | chủ nhật | Aegean Airlines | 1h 17m | Sân bay Trondheim — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |