Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Taipei đến Nangan
92 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Taipei và Nangan )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 07:25 | hằng ngày | B78751 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
07:10 | 08:05 | chủ nhật | B79091 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
07:15 | 08:10 | chủ nhật | B79091 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
07:20 | 08:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | B79091 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
07:30 | 08:25 | Thứ Tư, thứ năm | B79091 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
07:40 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B78751 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
08:35 | 09:30 | thứ hai | B79095 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
09:25 | 10:20 | hằng ngày | B78755 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
09:55 | 10:50 | thứ hai | B78755 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
10:15 | 11:10 | Thứ Tư | B79095 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
10:20 | 11:15 | thứ bảy | B78757 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
10:20 | 11:20 | chủ nhật | AE7901 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
10:30 | 11:30 | hằng ngày | AE7901 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
10:35 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B78755 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
10:53 | 11:33 | Thứ ba | AE7901 | Mandarin Airlines | 39m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
11:00 | 11:55 | thứ năm | B78757 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
11:06 | 11:50 | Thứ Tư | AE7901 | Mandarin Airlines | 44m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
11:15 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AE7901 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
11:50 | 12:45 | Thứ ba | B79095 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
11:55 | 12:38 | thứ hai | AE7901 | Mandarin Airlines | 42m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
12:00 | 12:55 | chủ nhật | B79095 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
13:00 | 13:55 | hằng ngày | B78759 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
13:25 | 14:20 | thứ năm | B78759 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
14:00 | 14:55 | hằng ngày | B78761 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
14:05 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | B78761 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
14:20 | 15:15 | chủ nhật | B78761 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
15:05 | 16:00 | chủ nhật | B78761 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
16:00 | 16:55 | hằng ngày | B78765 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
16:20 | 17:15 | thứ năm | B78765 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
16:40 | 17:35 | chủ nhật | B78765 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |
17:00 | 17:55 | hằng ngày | B78767 | UNI Air | 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Matsu (Nangan) | Chọn ngày |