Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Taipei đến Kinmen
142 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Taipei và Kinmen )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 08:00 | chủ nhật | AE1261 | Mandarin Airlines | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
06:55 | 08:15 | hằng ngày | AE1261 | Mandarin Airlines | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
07:00 | 08:05 | hằng ngày | B78801 | UNI Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | thứ sáu | AE1261 | Mandarin Airlines | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
08:10 | 09:30 | hằng ngày | AE1265 | Mandarin Airlines | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
08:20 | 09:40 | thứ sáu | B79201 | UNI Air | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
08:50 | 09:55 | thứ bảy | AE1275 | Mandarin Airlines | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
08:50 | 10:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | B78809 | UNI Air | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
09:09 | 10:01 | thứ bảy | AE1275 | Mandarin Airlines | 52m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
09:10 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B78809 | UNI Air | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
10:20 | 11:25 | hằng ngày | AE1269 | Mandarin Airlines | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
10:45 | 11:50 | hằng ngày | B78811 | UNI Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
10:45 | 11:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | B78811 | EVA Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
11:20 | 12:20 | hằng ngày | AE1263 | China Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
11:20 | 12:40 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AE1263 | Mandarin Airlines | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
11:20 | 12:25 | Thứ ba, thứ bảy | AE1263 | Mandarin Airlines | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
11:35 | 12:40 | thứ hai | B78811 | UNI Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
11:50 | 13:10 | hằng ngày | AE1267 | Mandarin Airlines | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
11:55 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B78811 | UNI Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
12:08 | 13:13 | chủ nhật | AE1267 | Mandarin Airlines | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
12:09 | 13:13 | thứ sáu | AE1267 | Mandarin Airlines | 1h 4m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
12:22 | 13:28 | thứ hai | AE1267 | Mandarin Airlines | 1h 6m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
12:27 | 13:33 | Thứ ba | AE1267 | Mandarin Airlines | 1h 6m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
13:50 | 15:10 | hằng ngày | AE1271 | Mandarin Airlines | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
14:30 | 15:35 | hằng ngày | B78821 | UNI Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
14:45 | 16:05 | hằng ngày | AE1273 | Mandarin Airlines | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
15:30 | 16:35 | hằng ngày | B79207 | UNI Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
15:30 | 16:35 | thứ năm, thứ sáu | B79207 | EVA Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
15:50 | 16:55 | thứ năm | B79207 | EVA Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
16:50 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AE1275 | Mandarin Airlines | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
17:00 | 17:47 | chủ nhật | AE1275 | Mandarin Airlines | 47m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
17:10 | 18:15 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | B78829 | EVA Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
17:10 | 17:55 | thứ năm | AE1275 | Mandarin Airlines | 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
17:11 | 18:00 | thứ hai | AE1275 | Mandarin Airlines | 49m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
17:14 | 18:00 | Thứ ba | AE1275 | Mandarin Airlines | 46m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
17:32 | 18:20 | thứ sáu | AE1275 | Mandarin Airlines | 47m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
18:20 | 19:25 | hằng ngày | B78835 | UNI Air | 1h 5m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |
18:35 | 19:55 | hằng ngày | AE1277 | Mandarin Airlines | 1h 20m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Kinmen Shangyi | Chọn ngày |