Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Taipei đến Cheong Ju City
52 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Taipei và Cheong Ju City )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:40 | 05:40 | hằng ngày | ZE782 | Eastar Jet | 3h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
02:00 | 05:30 | hằng ngày | ZE782 | Eastar Jet | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
02:10 | 05:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | ZE782 | Eastar Jet | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
11:25 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RF512 | Aero K | 2h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
11:30 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | RF512 | Aero K | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
11:30 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | RF512 | Aero K | 2h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
11:30 | 14:50 | Thứ ba, chủ nhật | RF512 | E-Cargo Airlines | 2h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
11:40 | 15:05 | chủ nhật | TW9666 | T'way Air | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
12:20 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | RF512 | Aero K | 2h 15m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
12:50 | 16:25 | Thứ Tư, thứ bảy | RF512 | Aero K | 2h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
12:55 | 16:25 | chủ nhật | RF512 | Aero K | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
13:05 | 16:40 | Thứ ba, thứ năm | RF512 | Aero K | 2h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
13:15 | 16:40 | thứ hai, thứ sáu | RF512 | Aero K | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
17:30 | 20:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RF518 | Aero K | 2h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
17:35 | 20:55 | thứ năm, thứ bảy | RF518 | Aero K | 2h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |
17:35 | 20:55 | thứ bảy | RF518 | E-Cargo Airlines | 2h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Cheongju International | Chọn ngày |