Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tel Aviv đến Chişinău
30 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tel Aviv và Chişinău )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 03:24 | Thứ ba | SkyUp Airlines | 2h 49m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
06:15 | 09:09 | Thứ Tư | SkyUp Airlines | 2h 54m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
07:00 | 09:55 | Thứ ba | SkyUp Airlines | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
07:25 | 10:19 | Thứ ba | SkyUp Airlines | 2h 54m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
07:35 | 10:22 | Thứ ba | AlbaStar | 2h 47m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
08:25 | 11:18 | Thứ Tư | SkyUp Airlines | 2h 53m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
12:30 | 15:30 | Thứ Tư | LY5129 | El Al | 3h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
13:50 | 16:43 | Thứ Tư | SkyUp Airlines | 2h 53m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
14:55 | 17:49 | Thứ ba | SkyUp Airlines | 2h 54m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
16:40 | 19:35 | Thứ ba | SkyUp Airlines | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
18:00 | 20:52 | thứ hai, Thứ ba | SkyUp Airlines | 2h 52m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
18:00 | 21:00 | thứ năm | LY5129 | El Al | 3h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
19:50 | 22:40 | Thứ ba | 5F448 | FlyOne | 2h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
21:15 | 00:20 | thứ năm, chủ nhật | 6H841 | Israir Airlines | 3h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
21:30 | 00:35 | Thứ ba, thứ năm | 6H843 | Israir Airlines | 3h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
21:45 | 00:45 | Thứ ba | LY5129 | El Al | 3h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
22:10 | 01:05 | thứ sáu | 5F448 | FlyOne | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
22:40 | 01:45 | thứ năm | 6H841 | Israir Airlines | 3h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
22:55 | 01:47 | Thứ ba, thứ năm | SkyUp Airlines | 2h 52m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
23:25 | 02:18 | Thứ ba | SkyUp Airlines | 2h 53m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
23:40 | 02:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | H7458 | HiSky | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
23:50 | 02:30 | Thứ Tư | H7458 | HiSky | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
23:55 | 02:35 | chủ nhật | H7458 | HiSky | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |