Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tel Aviv đến Rhodes
99 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tel Aviv và Rhodes )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:55 | 06:27 | thứ hai | IZ77 | Arkia Israeli Airlines | 1h 32m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
05:00 | 06:28 | thứ năm | IZ71 | Arkia Israeli Airlines | 1h 28m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
06:20 | 07:55 | thứ hai | LY5121 | El Al | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
06:45 | 08:20 | chủ nhật | IZ73 | Arkia Israeli Airlines | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
07:00 | 08:27 | Thứ ba | BZ694 | Bluebird Airways | 1h 27m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | XR171 | Tus Air | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
07:10 | 08:50 | chủ nhật | XR701 | Tus Air | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
07:25 | 09:00 | thứ sáu, thứ bảy | IZ73 | Arkia Israeli Airlines | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
07:45 | 09:15 | chủ nhật | 6H517 | Israir Airlines | 1h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | Thứ ba, Thứ Tư | 6H517 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | Thứ ba | 6H515 | Aeroitalia | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:05 | 09:45 | thứ bảy | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:05 | 09:45 | thứ hai | XR171 | Corendon Airlines Europe | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:05 | 09:45 | thứ hai | XR171 | Tus Air | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | Thứ Tư | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | Thứ Tư | BZ692 | Tus Air | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:15 | 09:55 | thứ năm, chủ nhật | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:15 | 09:39 | thứ năm | 6H517 | Israir Airlines | 1h 24m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:20 | 10:00 | Thứ ba | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:20 | 10:00 | Thứ ba | BZ692 | Tus Air | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:55 | 10:25 | thứ bảy | IZ73 | Arkia Israeli Airlines | 1h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:55 | 10:35 | thứ sáu | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
08:55 | 10:35 | thứ sáu | BZ692 | Tus Air | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:00 | 10:40 | thứ năm, thứ bảy | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:00 | 10:40 | thứ bảy | BZ692 | Tus Air | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:10 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:10 | 10:50 | thứ năm | BZ692 | Tus Air | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:15 | 10:47 | thứ hai | IZ73 | Arkia Israeli Airlines | 1h 32m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:25 | 10:55 | chủ nhật | IZ1071 | Arkia Israeli Airlines | 1h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:25 | 11:00 | thứ năm, chủ nhật | IZ1071 | Arkia Israeli Airlines | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:30 | 11:10 | thứ sáu | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:30 | 11:10 | thứ sáu | BZ692 | Tus Air | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
09:35 | 11:08 | thứ hai | IZ73 | Arkia Israeli Airlines | 1h 33m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
10:30 | 12:10 | thứ bảy | 6H517 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
10:30 | 12:10 | thứ bảy | 6H517 | Aeroitalia | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
10:30 | 12:00 | Thứ ba, chủ nhật | IZ73 | Arkia Israeli Airlines | 1h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
11:00 | 12:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | A3487 | Aegean Airlines | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
11:15 | 12:55 | Thứ Tư | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
11:15 | 12:20 | Thứ Tư | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
11:30 | 13:00 | Thứ Tư | XR374 | Corendon Airlines | 1h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
11:55 | 13:35 | thứ hai | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
12:00 | 13:30 | chủ nhật | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
12:00 | 13:35 | thứ năm | LY5121 | El Al | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
12:10 | 13:45 | Thứ Tư | LY5121 | El Al | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
12:15 | 13:50 | thứ năm | LY5121 | El Al | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
12:40 | 14:20 | thứ năm | 6H515 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
12:45 | 14:20 | thứ hai | NO9070 | Neos | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
12:55 | 14:35 | Thứ ba | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
13:10 | 14:50 | thứ năm, chủ nhật | 6H511 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
13:15 | 14:50 | Thứ ba, chủ nhật | LY5121 | El Al | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
13:30 | 15:10 | Thứ ba | 6H517 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
13:50 | 15:30 | thứ sáu | 6H513 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
13:55 | 15:35 | thứ hai | 6H513 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
13:55 | 15:30 | chủ nhật | LY5121 | El Al | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
14:20 | 15:55 | Thứ Tư | LY5121 | El Al | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
14:35 | 16:15 | thứ sáu | 6H513 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
14:40 | 16:20 | chủ nhật | 6H515 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
14:45 | 18:15 | chủ nhật | 6H517 | Israir Airlines | 3h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
14:45 | 18:15 | chủ nhật | 6H517 | Smartwings | 3h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
15:00 | 16:40 | thứ bảy | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
15:00 | 16:40 | thứ bảy | BZ692 | Blue Dart Aviation | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
15:20 | 17:00 | Thứ Tư | 6H515 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
15:20 | 16:55 | Thứ ba | LY5121 | El Al | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
15:45 | 17:18 | chủ nhật | 6H515 | Israir Airlines | 1h 33m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
15:50 | 17:20 | chủ nhật | IZ1071 | Arkia Israeli Airlines | 1h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
16:00 | 17:40 | thứ sáu | 6H513 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
16:10 | 17:31 | thứ hai | Aegean Airlines | 1h 21m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
16:20 | 18:00 | Thứ Tư | 6H515 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
16:25 | 18:05 | thứ năm | 6H515 | Israir Airlines | 1h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
16:25 | 17:52 | thứ hai | 6H515 | Enter Air | 1h 27m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
16:30 | 18:05 | chủ nhật | XR703 | Tus Air | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
16:30 | 18:05 | chủ nhật | XR703 | Corendon Airlines Europe | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
18:00 | 19:35 | chủ nhật | NO9064 | Neos | 1h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
22:00 | 23:32 | thứ sáu | BZ692 | Bluebird Airways | 1h 32m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |
22:05 | 23:34 | chủ nhật | Aegean Airlines | 1h 29m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
22:15 | 23:42 | thứ năm | Aegean Airlines | 1h 27m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
22:45 | 00:06 | thứ sáu | Aegean Airlines | 1h 21m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |