Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tel Aviv đến Paris
105 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tel Aviv và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:10 | 07:15 | thứ sáu | LY319 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
03:20 | 07:25 | thứ sáu | LY319 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
04:20 | 07:25 | thứ sáu | LY319 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
04:50 | 08:40 | chủ nhật | LY319 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
04:50 | 08:50 | Thứ ba | LY319 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
05:30 | 09:35 | thứ năm | LY319 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
05:50 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY319 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
05:50 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY319 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
05:50 | 09:40 | thứ sáu | LY319 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
05:55 | 10:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LY319 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:00 | 10:05 | Thứ Tư | LY319 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:30 | 10:20 | thứ sáu | LY319 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:10 | 11:00 | chủ nhật | LY319 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:00 | 12:10 | thứ sáu | USC | 5h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Le Bourget | Chọn ngày | |
08:00 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY221 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:40 | 13:30 | Thứ ba, chủ nhật | LY327 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:00 | 13:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY323 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:20 | 15:10 | Thứ ba | LY327 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:05 | 15:55 | chủ nhật | LY327 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:10 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | LY327 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:35 | 16:35 | thứ sáu | LY327 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:45 | 16:26 | thứ năm | Transavia | 4h 41m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:45 | 16:45 | thứ sáu | LY327 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:00 | 17:00 | thứ sáu | LY327 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:20 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LY327 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:30 | 17:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LY327 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:45 | 17:45 | thứ năm | LY327 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:45 | 17:55 | Thứ Tư | TO3451 | Transavia | 5h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
14:05 | 18:15 | chủ nhật | TO3451 | Transavia | 5h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
14:05 | 18:15 | chủ nhật | TO3451 | Transavia France | 5h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
14:30 | 18:30 | Thứ Tư | IZ741 | Neos | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:40 | 18:40 | chủ nhật | LY327 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:45 | 18:50 | chủ nhật | LY327 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:50 | 18:55 | Thứ ba | LY327 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:35 | 19:50 | thứ năm | TO3453 | Transavia France | 5h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
15:35 | 19:50 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | TO3453 | Transavia | 5h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
15:40 | 19:55 | Thứ ba, thứ sáu | TO3453 | Transavia France | 5h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
15:40 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | TO3453 | Transavia | 5h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
15:40 | 19:25 | thứ năm | AF963 | Air France | 4h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:50 | 19:35 | chủ nhật | AF963 | Air France | 4h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:55 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AF963 | Air France | 4h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:05 | 20:05 | thứ năm | LY327 | El Al | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:30 | 20:15 | hằng ngày | AF963 | Air France | 4h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:40 | 19:55 | thứ sáu | TO3453 | Transavia | 5h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
16:55 | 20:45 | thứ năm | LY325 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:00 | 21:10 | Thứ ba, thứ sáu | TO3459 | Transavia | 5h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
17:00 | 20:42 | chủ nhật | LY327 | El Al | 4h 42m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:05 | 21:15 | thứ năm | TO3453 | Transavia | 5h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
17:15 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | LY325 | El Al | 4h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:30 | 21:30 | Thứ Tư | NO9080 | Neos | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:25 | 22:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | TO3459 | Transavia | 5h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
18:25 | 22:35 | thứ bảy | TO3459 | Transavia France | 5h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
18:35 | 21:50 | thứ bảy | TO3459 | Transavia | 5h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
18:35 | 22:45 | thứ hai, thứ năm | TO3459 | Transavia | 5h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Paris Orly | Chọn ngày |
19:15 | 23:05 | chủ nhật | LY325 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:20 | 23:10 | chủ nhật | LY325 | El Al | 4h 50m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:45 | 23:30 | thứ sáu | Air France | 4h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |