Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tel Aviv đến Batumi
48 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tel Aviv và Batumi )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:20 | 08:40 | thứ sáu | IZ415 | Arkia Israeli Airlines | 2h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
05:30 | 08:45 | thứ năm, chủ nhật | 6H883 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
05:35 | 09:15 | thứ sáu | LY5103 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
05:50 | 09:10 | Thứ Tư | IZ415 | Arkia Israeli Airlines | 2h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
05:55 | 09:15 | Thứ ba | IZ415 | Arkia Israeli Airlines | 2h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
05:55 | 09:10 | Thứ Tư | IZ415 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
06:00 | 09:15 | thứ sáu | LY5103 | El Al | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
06:00 | 09:15 | thứ hai, thứ sáu | IZ415 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
06:10 | 09:25 | chủ nhật | IZ413 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
06:30 | 09:50 | thứ năm, chủ nhật | IZ413 | Arkia Israeli Airlines | 2h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
06:30 | 09:50 | thứ năm | IZ413 | Electra Airways | 2h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
07:00 | 10:15 | thứ năm | IZ413 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
08:00 | 11:15 | thứ năm, chủ nhật | 6H889 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
08:30 | 11:45 | thứ hai, thứ sáu | 6H883 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
08:55 | 12:10 | Thứ Tư | 6H883 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
09:00 | 12:15 | Thứ ba | 6H889 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
10:30 | 14:10 | chủ nhật | LY5103 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
10:55 | 14:15 | thứ sáu | IZ415 | Arkia Israeli Airlines | 2h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
11:00 | 14:15 | Thứ ba | 6H887 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
13:00 | 16:15 | thứ sáu | IZ411 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
13:10 | 16:50 | thứ hai | LY5103 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
13:10 | 16:40 | thứ hai | IZ415 | Arkia Israeli Airlines | 2h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
13:20 | 17:00 | thứ năm, chủ nhật | LY5103 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
13:45 | 17:00 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY5103 | El Al | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
13:45 | 18:15 | chủ nhật | LY5103 | El Al | 3h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
13:50 | 17:05 | thứ hai | LY5103 | El Al | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
13:50 | 16:50 | thứ hai | LY5103 | El Al | 2h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
14:15 | 17:30 | thứ bảy | IZ415 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
14:30 | 17:45 | thứ sáu | IZ411 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
15:00 | 18:15 | chủ nhật | 6H885 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
15:00 | 18:15 | chủ nhật | LY5103 | El Al | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
15:45 | 19:00 | chủ nhật | LY5103 | El Al | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
15:45 | 19:20 | chủ nhật | LY5103 | El Al | 2h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
16:25 | 19:40 | thứ sáu | 6H887 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
17:12 | 22:10 | thứ hai | LY5487 | El Al | 2h 58m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
17:30 | 20:45 | thứ hai | 6H885 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
18:15 | 21:30 | thứ hai | 6H885 | Israir Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
18:45 | 22:00 | Thứ Tư | IZ415 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
21:00 | 00:15 | thứ sáu | IZ411 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |
22:00 | 01:15 | Thứ ba | IZ411 | Arkia Israeli Airlines | 2h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay quốc tế Batumi | Chọn ngày |