Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tel Aviv đến Bucharest
93 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tel Aviv và Bucharest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:20 | 03:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | RO156 | Tarom | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
01:20 | 03:05 | thứ sáu | RO156 | Tarom | 1h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
01:20 | 04:05 | chủ nhật | RO156 | Tarom | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
05:20 | 08:04 | Thứ Tư | 6H707 | Israir Airlines | 2h 44m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
05:20 | 08:04 | Thứ Tư | 6H707 | Aeroitalia | 2h 44m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
06:00 | 08:40 | chủ nhật | LY573 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
06:25 | 09:05 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | LY573 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
06:50 | 09:35 | Thứ ba, thứ năm | LY573 | El Al | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
06:55 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | LY573 | El Al | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
06:55 | 09:35 | thứ sáu | LY573 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
07:00 | 09:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | LY573 | El Al | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
07:00 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LY573 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
07:05 | 09:45 | chủ nhật | LY573 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
08:00 | 09:45 | thứ sáu | LY573 | El Al | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
08:00 | 11:30 | chủ nhật | 6H701 | Israir Airlines | 3h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
09:25 | 12:20 | chủ nhật | W43258 | Wizz Air Malta | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
09:35 | 12:15 | chủ nhật | IZ111 | Arkia Israeli Airlines | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:10 | 13:05 | Thứ ba | W43258 | Wizz Air Malta | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:10 | 13:05 | Thứ ba | W43258 | Wizz Air | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:15 | 13:10 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | W43258 | Wizz Air | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:15 | 13:10 | Thứ ba | W43258 | Wizz Air Malta | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:20 | 13:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | W43258 | Wizz Air Malta | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:20 | 13:15 | Thứ Tư, thứ năm | W43258 | Wizz Air | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:25 | 13:20 | Thứ ba, thứ năm | W43258 | Wizz Air Malta | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:25 | 13:20 | thứ năm | W43258 | Wizz Air | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:30 | 13:25 | thứ sáu | W43258 | Wizz Air | 2h 55m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
12:15 | 14:58 | Thứ Tư | XR355 | Tus Air | 2h 43m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
12:15 | 15:25 | thứ hai | XR197 | Tus Air | 3h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
12:30 | 15:17 | thứ năm | Wizz Air | 2h 47m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
13:00 | 17:25 | chủ nhật | M4649 | Poste Air Cargo | 4h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
13:45 | 16:25 | Thứ Tư | 6H705 | Israir Airlines | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:00 | 16:30 | Thứ ba | H4236 | HiSky Europe | 2h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:15 | 16:55 | thứ sáu | LY575 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:15 | 16:45 | chủ nhật | H4236 | HiSky Europe | 2h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:15 | 16:45 | chủ nhật | H4236 | HiSky | 2h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:30 | 17:10 | thứ năm, chủ nhật | IZ1295 | Arkia Israeli Airlines | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:30 | 17:40 | chủ nhật | IZ1295 | Arkia Israeli Airlines | 3h 10m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:30 | 17:10 | thứ năm | IZ1295 | AlbaStar | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
16:00 | 18:31 | thứ năm | Wizz Air | 2h 31m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
17:45 | 20:27 | thứ hai | Wizz Air | 2h 42m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
17:50 | 20:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY571 | El Al | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
17:50 | 20:50 | Thứ Tư | LY571 | El Al | 3h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
17:50 | 20:46 | chủ nhật | XR735 | Corendon Airlines Europe | 2h 56m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
18:10 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LY571 | El Al | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
18:15 | 21:00 | thứ hai | LY571 | El Al | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
18:20 | 21:05 | chủ nhật | LY571 | El Al | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
18:30 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY571 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
18:35 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba | LY571 | El Al | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:00 | 21:40 | Thứ Tư | 6H705 | Israir Airlines | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:45 | 22:30 | thứ năm | LY991 | El Al | 2h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:45 | 23:50 | thứ năm | LY991 | El Al | 4h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
21:40 | 00:20 | thứ hai | 6H703 | Israir Airlines | 2h 40m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
23:05 | 01:35 | thứ sáu | H4238 | HiSky | 2h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
23:45 | 02:15 | thứ hai, chủ nhật | H4238 | HiSky | 2h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
23:45 | 02:15 | chủ nhật | H4238 | HiSky Europe | 2h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |