Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tallinn đến Oslo
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tallinn và Oslo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:05 | 09:40 | thứ năm | BT815 | Air Baltic | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
10:30 | 11:00 | thứ sáu | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
10:55 | 11:25 | thứ bảy | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:45 | 12:20 | chủ nhật | SK2419 | SAS | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:45 | 12:20 | chủ nhật | SK2419 | Cityjet | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:10 | 12:40 | thứ bảy | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:15 | 12:54 | Thứ Tư | Sun-Air | 1h 39m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày | |
12:15 | 12:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | D82011 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:15 | 12:45 | chủ nhật | D82011 | Norwegian Air Sweden | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:20 | 12:55 | Thứ Tư, thứ năm | SK2419 | SAS | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:35 | 13:10 | thứ hai | SK2419 | SAS | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:10 | 13:40 | Thứ Tư | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:30 | 14:05 | thứ năm | BT815 | Air Baltic | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:15 | 14:50 | thứ năm | SK2419 | SAS | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
15:55 | 16:25 | thứ hai | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
17:10 | 17:45 | chủ nhật | SK2419 | Cityjet | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
17:10 | 17:45 | chủ nhật | SK2419 | SAS | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
17:50 | 18:20 | chủ nhật | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
18:20 | 18:55 | chủ nhật | BT815 | Air Baltic | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
19:55 | 20:25 | Thứ Tư | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
20:10 | 20:45 | chủ nhật | BT815 | Air Baltic | 1h 35m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
21:05 | 21:35 | chủ nhật | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
22:25 | 22:55 | thứ sáu | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
22:55 | 23:25 | thứ hai | DY1061 | Norwegian | 1h 30m | Sân bay Tallinn — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |