Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tallinn đến Adalia
119 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tallinn và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:20 | 03:59 | thứ năm | 4M936 | Mavi Gök Airlines | 3h 39m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
02:15 | 06:15 | thứ bảy | XC528 | Corendon Airlines | 4h 0m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
02:35 | 06:35 | thứ bảy | XC528 | Corendon Airlines | 4h 0m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
04:00 | 07:44 | thứ bảy | 4M936 | Mavi Gök Airlines | 3h 44m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
04:00 | 07:36 | thứ hai | 4M936 | Mavi Gök Airlines | 3h 36m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
04:20 | 08:25 | Thứ Tư | XQ497 | SunExpress | 4h 5m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
04:25 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | XQ497 | SunExpress | 4h 5m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
04:30 | 08:14 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 44m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:08 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 38m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:07 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 37m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:13 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 43m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:21 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 51m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 07:59 | thứ hai, Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 29m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:01 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 31m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:18 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 48m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:04 | thứ hai, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 34m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 07:57 | thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 27m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:24 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 54m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:02 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 32m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 07:52 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 22m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:20 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 50m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:16 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 46m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:11 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 41m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:28 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 58m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 45m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:06 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 36m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:19 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 49m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 07:55 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 25m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:09 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 39m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Turkish Airlines | 3h 40m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:03 | thứ hai, Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 33m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:12 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 42m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:17 | thứ hai, thứ năm | Turkish Airlines | 3h 47m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:23 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 53m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:00 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 30m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:22 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 52m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 08:29 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 59m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 08:35 | Thứ ba | XC526 | Corendon Airlines | 4h 0m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
04:35 | 08:19 | thứ bảy | Corendon Airlines | 3h 44m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 08:13 | Thứ ba | Corendon Airlines | 3h 38m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:41 | 08:16 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | XC862 | Corendon Airlines | 3h 0m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
04:45 | 08:37 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 52m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:35 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 50m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:38 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 53m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:42 | Thứ Tư, thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 57m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:33 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 48m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:30 | thứ hai, thứ năm | Turkish Airlines | 3h 45m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:31 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 46m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:20 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:18 | Thứ ba, Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 33m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:21 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 36m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:29 | thứ hai, Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 44m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:23 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 38m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
04:45 | 08:28 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 43m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 09:01 | chủ nhật | HN3465 | Heston Airlines | 3h 31m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
05:30 | 09:00 | Thứ ba | HN3461 | Heston Airlines | 3h 30m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
05:30 | 09:02 | thứ bảy | HN3461 | Heston Airlines | 3h 32m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
05:30 | 09:09 | Thứ ba | HN3461 | Heston Airlines | 3h 39m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
05:30 | 09:06 | thứ bảy | HN3461 | Heston Airlines | 3h 36m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
05:30 | 09:15 | Thứ ba | HN3461 | Heston Airlines | 3h 45m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
05:45 | 09:45 | thứ bảy | XC528 | Corendon Airlines | 4h 0m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
05:50 | 09:34 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 44m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
07:20 | 11:47 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 27m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
11:55 | 15:30 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
12:40 | 16:25 | thứ hai | PC5536 | Pegasus | 3h 45m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
14:00 | 19:05 | thứ hai, thứ sáu | XQ497 | SunExpress | 4h 5m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
15:20 | 20:25 | thứ hai | XQ497 | SunExpress | 4h 5m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
16:05 | 19:57 | thứ sáu | Mavi Gök Airlines | 3h 52m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
16:50 | 20:41 | thứ sáu | Mavi Gök Airlines | 3h 51m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày | |
20:20 | 00:05 | chủ nhật | PC5536 | Pegasus | 3h 45m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |
20:40 | 00:03 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 23m | Sân bay Tallinn — Antalya | Chọn ngày |