Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tripoli đến Tunis
84 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tripoli và Tunis )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:10 | 08:20 | hằng ngày | YL800 | Libyan Wings | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:00 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba | LN302 | Libyan Airlines | 2h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:00 | 09:00 | Thứ ba, Thứ Tư | NJ411 | Ghadames Air Transport | 1h 0m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:30 | 10:45 | Thứ ba, chủ nhật | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:00 | 11:10 | Thứ ba | 8U450 | Afriqiyah Airways | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:00 | 11:00 | thứ hai | NJ411 | Ghadames Air Transport | 1h 0m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:10 | 11:20 | Thứ ba | BM400 | Medsky Airways | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:10 | 11:20 | Thứ ba | BM400 | Malta MedAir | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:20 | 11:30 | thứ năm | BM400 | Medsky Airways | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:20 | 11:30 | thứ năm | BM400 | Malta MedAir | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:30 | 11:40 | thứ hai, thứ năm | 8U450 | Afriqiyah Airways | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:50 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | YL810 | Libyan Wings | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
13:00 | 13:10 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | YL810 | Libyan Wings | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
14:00 | 14:00 | thứ bảy | NJ413 | Ghadames Air Transport | 1h 0m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:10 | 15:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | YL820 | Libyan Wings | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:20 | 16:35 | Thứ ba, chủ nhật | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:20 | 16:25 | Thứ ba | TU404 | Tunisair | 1h 5m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:50 | 17:05 | thứ năm | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:00 | 17:10 | hằng ngày | YL820 | Libyan Wings | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:20 | 17:35 | thứ năm | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:25 | 17:40 | thứ năm | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:30 | 17:45 | thứ năm | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:40 | 17:55 | chủ nhật | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:50 | 18:05 | Thứ ba | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:55 | 18:10 | thứ năm | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:05 | 18:20 | chủ nhật | TU404 | Tunisair | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:20 | 18:30 | thứ hai, thứ bảy | 8U454 | Afriqiyah Airways | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:26 | 18:23 | Thứ ba | BM406 | Medsky Airways | 56m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:41 | 18:36 | thứ sáu | LN304 | Libyan Airlines | 55m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:45 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | YL830 | Libyan Wings | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:45 | 18:55 | Thứ ba | YL830 | Libyan Wings | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:55 | 19:05 | Thứ ba, chủ nhật | 8U454 | Afriqiyah Airways | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
19:00 | 19:10 | chủ nhật | YL830 | Libyan Wings | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:00 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | YL830 | Libyan Wings | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:30 | 20:45 | Thứ Tư, chủ nhật | LN304 | Libyan Airlines | 1h 15m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:30 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | NJ415 | Ghadames Air Transport | 1h 0m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:10 | 21:20 | thứ sáu | BM406 | Medsky Airways | 1h 10m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:59 | 21:54 | thứ bảy | YL830 | Libyan Wings | 55m | Tripoli Mitiga — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |