Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tembagapura đến Nabire Regency
34 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tembagapura và Nabire Regency )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 09:00 | hằng ngày | IW1606 | Wings Air | 1h 0m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Nabire | Chọn ngày |
08:00 | 08:59 | thứ bảy, chủ nhật | IW1608 | Wings Air | 59m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Nabire | Chọn ngày |
08:00 | 11:40 | thứ sáu | IW1608 | Wings Air | 3h 40m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Nabire | Chọn ngày |
10:40 | 11:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | IW1606 | Wings Air | 55m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Nabire | Chọn ngày |
10:40 | 11:40 | hằng ngày | IW1608 | Wings Air | 1h 0m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Nabire | Chọn ngày |
14:00 | 14:55 | hằng ngày | IW1600 | Wings Air | 55m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Nabire | Chọn ngày |
14:00 | 15:00 | hằng ngày | IW1600 | Wings Air | 1h 0m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Nabire | Chọn ngày |