Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tembagapura đến Jayapura
49 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tembagapura và Jayapura )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 08:05 | hằng ngày | JT984 | Lion Air | 1h 10m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
06:55 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JT984 | Lion Air | 1h 5m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
07:45 | 08:55 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SJ588 | Sriwijaya Air | 1h 10m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
07:55 | 09:05 | thứ bảy | SJ588 | Sriwijaya Air | 1h 10m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
08:00 | 09:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | SJ588 | Sriwijaya Air | 1h 10m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
08:00 | 09:05 | thứ hai, thứ bảy | SJ588 | Sriwijaya Air | 1h 5m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
09:25 | 10:35 | hằng ngày | ID6260 | Batik Air | 1h 10m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
09:25 | 10:30 | thứ hai, Thứ Tư | ID6260 | Batik Air | 1h 5m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
10:30 | 11:40 | hằng ngày | GA634 | Garuda Indonesia | 1h 10m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
12:50 | 14:10 | hằng ngày | GA634 | Garuda Indonesia | 1h 20m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
13:00 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | GA634 | Garuda Indonesia | 1h 10m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |
14:25 | 15:24 | thứ năm | JT797 | Lion Air | 58m | Tembagapura/Timika Moses Kilangin — Sân bay Sentani | Chọn ngày |