Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Đằng Xung đến Côn Minh
122 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Đằng Xung và Côn Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:20 | 09:25 | Thứ Tư | MU5994 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:30 | 09:35 | hằng ngày | MF3814 | Xiamen Air | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:35 | 10:00 | Thứ Tư, thứ sáu | MU5994 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:35 | 09:45 | chủ nhật | MU5994 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:40 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8302 | Kunming Airlines | 1h 0m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:45 | 09:45 | thứ hai, chủ nhật | MU5952 | China Eastern Airlines | 1h 0m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | Thứ Tư, thứ sáu | MU5952 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:45 | 09:55 | thứ năm | MU5952 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:45 | 09:50 | Thứ ba, thứ bảy | MU5952 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:50 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8302 | Kunming Airlines | 1h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:00 | 09:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8302 | Kunming Airlines | 55m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8302 | Kunming Airlines | 1h 0m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:20 | 10:20 | hằng ngày | KY8302 | Kunming Airlines | 1h 0m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:35 | 10:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6520 | Ruili Airlines | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:50 | 11:55 | thứ hai | MU5994 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:55 | 12:05 | thứ bảy | 8L9954 | Lucky Air | 1h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:10 | 12:20 | thứ sáu | 8L9952 | Lucky Air | 1h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:45 | 12:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9952 | Lucky Air | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:40 | 13:55 | Thứ ba, thứ bảy | KY8306 | Kunming Airlines | 1h 15m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:50 | 13:55 | Thứ ba | MU5994 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:00 | 14:15 | thứ năm | KY8306 | Kunming Airlines | 1h 15m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:40 | 14:40 | Thứ Tư, thứ sáu | KY8306 | Kunming Airlines | 1h 0m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:20 | 15:30 | thứ hai, Thứ Tư | 8L9950 | Lucky Air | 1h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:45 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9954 | Lucky Air | 1h 15m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:45 | 15:55 | Thứ Tư, thứ sáu | 8L9954 | Lucky Air | 1h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:50 | 15:55 | hằng ngày | MU5954 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:00 | 17:10 | Thứ ba | 8L9954 | Lucky Air | 1h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:10 | 18:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8322 | Kunming Airlines | 1h 0m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:40 | 19:05 | Thứ Tư | KY8304 | Kunming Airlines | 1h 25m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:50 | 19:05 | hằng ngày | 8L9952 | Lucky Air | 1h 15m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:05 | 19:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 8L9952 | Lucky Air | 1h 15m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:25 | 19:30 | Thứ Tư, chủ nhật | 8L9952 | Lucky Air | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:40 | 19:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8322 | Kunming Airlines | 1h 0m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:40 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8322 | Kunming Airlines | 1h 20m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:10 | 21:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5952 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:10 | 21:30 | Thứ ba, chủ nhật | MU5952 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:30 | 21:55 | Thứ Tư | 8L9950 | Lucky Air | 1h 25m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:50 | 21:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9950 | Lucky Air | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:30 | 22:40 | Thứ ba, thứ năm | 8L9954 | Lucky Air | 1h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:55 | 22:55 | thứ năm, chủ nhật | MU5994 | China Eastern Airlines | 1h 0m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:55 | 09:45 | chủ nhật | MU5994 | China Eastern Airlines | 12h 10m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:00 | 22:55 | Thứ ba, Thứ Tư | MU5994 | China Eastern Airlines | 55m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:10 | 23:15 | Thứ ba | MU5994 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:55 | 23:55 | thứ hai | MU5994 | China Eastern Airlines | 1h 0m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
23:55 | 01:15 | hằng ngày | MU5994 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Tengchong Tuofeng — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |