Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tbilisi đến Yerevan
37 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tbilisi và Yerevan )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:39 | 02:08 | thứ hai | GH1021 | Georgian Airlines | 29m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
01:50 | 02:30 | thứ hai | 7C604 | Jeju Air | 40m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
08:00 | 08:30 | Thứ Tư | A9723 | Georgian Airways | 30m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
08:20 | 08:50 | Thứ Tư | A9723 | Georgian Airways | 30m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
09:05 | 09:35 | hằng ngày | RM725 | Air Dilijans | 30m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
10:30 | 11:12 | thứ bảy | Flexflight | 42m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày | |
15:15 | 16:15 | thứ hai | 7C604 | Jeju Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
18:15 | 18:57 | thứ hai | Smartwings | 42m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày | |
19:00 | 19:42 | thứ hai | Smartwings | 42m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày | |
19:00 | 19:30 | thứ sáu | A9725 | Georgian Airways | 30m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
19:00 | 23:00 | thứ sáu | A9725 | Georgian Airways | 4h 0m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
19:50 | 20:33 | thứ bảy | Air X Charter | 43m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày | |
20:45 | 21:28 | thứ bảy | Air X Charter | 43m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày | |
20:50 | 21:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 3F584 | FlyOne Armenia | 50m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
20:50 | 21:40 | Thứ ba | 3F584 | FlyOne | 50m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
20:50 | 21:40 | chủ nhật | 3F584 | Shirak Avia | 50m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
21:00 | 21:47 | thứ hai | Air X Charter | 47m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày | |
22:00 | 23:00 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 3F584 | FlyOne Armenia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
22:00 | 23:00 | thứ sáu, chủ nhật | 3F584 | FlyOne | 1h 0m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
22:25 | 22:55 | thứ bảy | A9723 | Georgian Airways | 30m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
22:25 | 22:55 | thứ bảy | A9723 | Air Dilijans | 30m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
22:30 | 23:00 | Thứ Tư, thứ sáu | A9725 | Georgian Airways | 30m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
22:30 | 23:00 | Thứ Tư | A9725 | Air Dilijans | 30m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |
23:00 | 23:47 | thứ năm | USC | 47m | Sân bay quốc tế Tbilisi — Yerevan Zvartnots International | Chọn ngày |