Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thâm Quyến đến Thượng Hải
698 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thâm Quyến và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:00 | 04:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CK213 | China Cargo Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:30 | 04:55 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Y87971 | Suparna Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:20 | 06:50 | hằng ngày | O36804 | SF Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:25 | 06:20 | thứ hai, thứ bảy | O37204 | SF Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:45 | 06:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | O36841 | SF Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
05:20 | 07:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | O37204 | SF Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:20 | 08:40 | hằng ngày | Y87565 | Suparna Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:20 | 08:45 | thứ năm | Y87565 | Suparna Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:30 | 08:50 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | Y87565 | Suparna Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:30 | 08:50 | Thứ Tư | CZ3568 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
06:35 | 08:55 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | Y87565 | Suparna Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:35 | 09:00 | Thứ ba | Y87565 | Suparna Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:40 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87565 | Suparna Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:00 | 09:15 | hằng ngày | CZ3625 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:15 | 09:50 | hằng ngày | MU5332 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:15 | 09:35 | Thứ Tư | 9C8956 | Spring Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:30 | 09:30 | hằng ngày | MU5332 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | hằng ngày | CZ3625 | China Southern Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | hằng ngày | HO1890 | Juneyao Air | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:35 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7721 | Hainan Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:35 | 09:35 | Thứ ba, chủ nhật | HU7721 | Hainan Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:40 | 09:45 | hằng ngày | HO1890 | Juneyao Air | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:40 | 10:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7721 | Hainan Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:45 | 10:10 | hằng ngày | ZH9501 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:50 | 10:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7721 | Hainan Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:00 | 10:10 | hằng ngày | CZ3965 | China Southern Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | hằng ngày | CZ3965 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:05 | 10:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH9503 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:25 | 10:55 | hằng ngày | ZH9523 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 11:15 | hằng ngày | CZ3553 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:00 | 11:20 | hằng ngày | CZ3553 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:15 | 11:55 | hằng ngày | ZH9505 | Shenzhen Airlines | 2h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:15 | 11:35 | hằng ngày | HU7723 | Hainan Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:15 | 11:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | ZH9505 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:15 | 11:45 | thứ bảy | ZH9505 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:20 | 11:50 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | HU7723 | Hainan Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:20 | 11:35 | Thứ ba, Thứ Tư | HU7723 | Hainan Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 11:30 | hằng ngày | MU5334 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:30 | 12:10 | hằng ngày | ZH9513 | Shenzhen Airlines | 2h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 11:45 | hằng ngày | MU5334 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:35 | 12:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6755 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:50 | 12:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6755 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:50 | 12:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6751 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:55 | 12:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ6751 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:00 | 12:20 | chủ nhật | CZ6751 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:05 | 12:20 | thứ hai, chủ nhật | CZ6755 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:05 | 12:25 | hằng ngày | 9C8918 | Spring Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:15 | 12:35 | thứ hai, Thứ Tư | 9C8918 | Spring Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:30 | 12:25 | hằng ngày | MU5336 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:30 | 12:45 | hằng ngày | MU5336 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:00 | 13:10 | hằng ngày | CZ3255 | China Southern Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:00 | 13:15 | hằng ngày | CZ3255 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:05 | 13:05 | hằng ngày | HO1882 | Juneyao Air | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:10 | 13:15 | hằng ngày | 9C8918 | Spring Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:10 | 12:25 | Thứ ba | 9C8918 | Spring Airlines | 1h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:15 | 13:25 | hằng ngày | CA1894 | Air China | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:15 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1894 | Air China | 2h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:15 | 13:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1894 | Air China | 2h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:15 | 13:40 | chủ nhật | CA1894 | Air China | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:20 | 13:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1882 | Juneyao Air | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:30 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MU5338 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:30 | 13:55 | thứ sáu, chủ nhật | MU5338 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:50 | 14:15 | hằng ngày | ZH9507 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:50 | 14:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87578 | Suparna Airlines | 2h 45m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:55 | 14:25 | hằng ngày | MF8378 | Xiamen Air | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:15 | 14:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH9507 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:40 | 15:10 | Thứ ba, Thứ Tư | HU7725 | Hainan Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:50 | 15:20 | hằng ngày | ZH9515 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:00 | 15:25 | hằng ngày | MU5340 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:00 | 15:20 | hằng ngày | CZ3561 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:05 | 15:15 | hằng ngày | MU5340 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:05 | 15:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C7520 | Spring Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:15 | 15:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZH9535 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:30 | 15:50 | hằng ngày | MU5342 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:40 | 16:15 | hằng ngày | ZH9511 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:10 | 16:15 | hằng ngày | ZH9535 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:15 | 16:30 | hằng ngày | 9C8882 | Spring Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:30 | 16:40 | hằng ngày | CZ3557 | China Southern Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:30 | 16:45 | hằng ngày | MU5344 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:30 | 17:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5344 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:30 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5344 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:40 | 17:15 | hằng ngày | ZH9525 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:55 | 17:05 | hằng ngày | MF8372 | Xiamen Air | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:00 | 17:15 | hằng ngày | CZ3557 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:05 | 17:40 | hằng ngày | ZH9513 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:25 | 17:55 | hằng ngày | ZH9519 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:30 | 17:50 | hằng ngày | FM9334 | Shanghai Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:30 | 17:45 | hằng ngày | MU5348 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:50 | 18:15 | hằng ngày | O36853 | SF Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:00 | 18:20 | hằng ngày | CZ3563 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:10 | 18:35 | hằng ngày | ZH9537 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:25 | 19:05 | hằng ngày | ZH9527 | Shenzhen Airlines | 2h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU5346 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:30 | 19:00 | Thứ ba, thứ bảy | MU5346 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:55 | 19:10 | hằng ngày | ZH9527 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:55 | 19:25 | thứ hai | 9C8776 | Spring Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:55 | 20:15 | Thứ ba, Thứ Tư | 9C8776 | Spring Airlines | 3h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | hằng ngày | CZ3587 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 19:20 | hằng ngày | CZ3587 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:05 | 19:10 | hằng ngày | ZH9527 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:10 | 19:10 | hằng ngày | ZH9537 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:25 | 20:00 | hằng ngày | ZH9517 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:25 | 19:50 | hằng ngày | MF8372 | Xiamen Air | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:30 | 20:05 | hằng ngày | FM9334 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:50 | 20:15 | hằng ngày | 9C8776 | Spring Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:00 | 20:20 | hằng ngày | CZ3575 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:05 | 20:20 | hằng ngày | HO1886 | Juneyao Air | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:05 | 20:25 | hằng ngày | ZH9519 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:15 | 20:20 | thứ bảy | HO1886 | Juneyao Air | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:25 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | CZ5921 | China Southern Airlines | 2h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:30 | 20:45 | hằng ngày | MU5350 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:35 | 21:00 | hằng ngày | MU5350 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:45 | 21:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DZ6207 | Donghai Airlines | 2h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:50 | 21:30 | hằng ngày | DZ6207 | Donghai Airlines | 2h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:00 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3575 | China Southern Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:00 | 21:10 | Thứ Tư, thứ sáu | CZ3575 | China Southern Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:00 | 21:20 | hằng ngày | MU5352 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:25 | 21:45 | chủ nhật | MF8318 | Xiamen Air | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:15 | 22:25 | hằng ngày | 9C8950 | Spring Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:25 | 22:50 | hằng ngày | O36883 | SF Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:30 | 22:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU5358 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:30 | 22:45 | Thứ Tư, thứ bảy | MU5358 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:50 | 23:10 | hằng ngày | HO1888 | Juneyao Air | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:30 | 23:55 | hằng ngày | MU5360 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:35 | 23:50 | hằng ngày | MU5360 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:40 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7723 | Hainan Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:40 | 00:20 | thứ sáu, thứ bảy | HU7723 | Hainan Airlines | 2h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:50 | 23:55 | hằng ngày | HO1888 | Juneyao Air | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
22:25 | 00:40 | hằng ngày | Y87587 | Suparna Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:20 | 01:25 | hằng ngày | O36837 | SF Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |