Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tam Á đến Thượng Hải
228 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tam Á và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:15 | 11:20 | hằng ngày | MU551 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:15 | 14:20 | hằng ngày | FM9538 | Shanghai Airlines | 3h 5m | Sanya Phoenix International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:20 | 14:55 | thứ năm, thứ sáu | HU7321 | Hainan Airlines | 3h 35m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:20 | 15:00 | hằng ngày | HU7321 | Hainan Airlines | 3h 40m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:35 | 15:00 | Thứ ba | 9C8780 | Spring Airlines | 3h 25m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:35 | 14:55 | thứ bảy | 9C8780 | Spring Airlines | 3h 20m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:35 | 14:35 | hằng ngày | Y87502 | Suparna Airlines | 3h 0m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:35 | 14:30 | thứ sáu | 9C8780 | Spring Airlines | 2h 55m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:35 | 14:40 | Thứ Tư | 9C8780 | Spring Airlines | 3h 5m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:45 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 9C8780 | Spring Airlines | 3h 15m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:00 | 15:30 | hằng ngày | CZ3835 | China Southern Airlines | 3h 30m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:25 | 15:35 | hằng ngày | CZ3835 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:40 | 17:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3835 | China Southern Airlines | 3h 30m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:00 | 17:10 | hằng ngày | CZ3835 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:05 | 17:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6392 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:15 | 17:25 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6392 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:15 | 17:30 | Thứ ba | MU6392 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:20 | 17:30 | hằng ngày | HO1178 | Juneyao Air | 3h 10m | Sanya Phoenix International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:50 | 18:05 | hằng ngày | MU5378 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sanya Phoenix International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:50 | 18:10 | hằng ngày | MU5378 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:00 | 18:10 | hằng ngày | MU5378 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:00 | 18:15 | hằng ngày | MU5378 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:10 | 18:20 | hằng ngày | HU7323 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:10 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7323 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:40 | 18:50 | Thứ ba | HU7323 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:45 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C8940 | Spring Airlines | 3h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:45 | 18:50 | thứ bảy | 9C8940 | Spring Airlines | 3h 5m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:45 | 18:30 | thứ năm | 9C8940 | Spring Airlines | 2h 45m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:50 | 19:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7323 | Hainan Airlines | 3h 35m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:50 | 19:30 | Thứ ba | HU7323 | Hainan Airlines | 3h 40m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:50 | 19:35 | Thứ Tư, thứ năm | HU7323 | Hainan Airlines | 3h 45m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:00 | 19:35 | Thứ Tư, chủ nhật | HU7323 | Hainan Airlines | 3h 35m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:20 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6781 | China Southern Airlines | 3h 20m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 20:10 | hằng ngày | CZ6781 | China Southern Airlines | 3h 40m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 19:40 | hằng ngày | CZ6781 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:35 | 20:05 | hằng ngày | FM9518 | Shanghai Airlines | 3h 30m | Sanya Phoenix International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:35 | 20:05 | Thứ Tư, thứ năm | FM9518 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Sanya Phoenix International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:40 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FM9518 | Shanghai Airlines | 3h 30m | Sanya Phoenix International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:55 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HO1130 | Juneyao Air | 3h 15m | Sanya Phoenix International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:30 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | MU5468 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:30 | 21:10 | thứ năm | MU5468 | China Eastern Airlines | 3h 40m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:30 | 21:05 | chủ nhật | MU5468 | China Eastern Airlines | 3h 35m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:45 | 23:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Y87502 | Suparna Airlines | 3h 25m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:55 | 23:10 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | Y87502 | Suparna Airlines | 3h 15m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 23:25 | hằng ngày | MU5592 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sanya Phoenix International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:40 | 23:55 | hằng ngày | HO1128 | Juneyao Air | 3h 15m | Sanya Phoenix International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:20 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FM9518 | Shanghai Airlines | 3h 0m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:20 | 01:25 | hằng ngày | 9C8802 | Spring Airlines | 3h 5m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:30 | 01:55 | hằng ngày | 9C8802 | Spring Airlines | 3h 25m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |