Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tam Á đến Cáp Nhĩ Tân
47 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tam Á và Cáp Nhĩ Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:05 | 15:15 | hằng ngày | HU7527 | Hainan Airlines | 5h 10m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
10:55 | 16:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7527 | Hainan Airlines | 5h 20m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7527 | Hainan Airlines | 5h 15m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:15 | 17:25 | hằng ngày | CZ6147 | China Southern Airlines | 5h 10m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
13:00 | 18:00 | thứ năm | 3U3302 | Sichuan Airlines | 5h 0m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
13:00 | 17:55 | Thứ ba, thứ bảy | 3U3302 | Sichuan Airlines | 4h 55m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:15 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3302 | Sichuan Airlines | 4h 50m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:45 | 20:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3302 | Sichuan Airlines | 4h 55m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:05 | 21:55 | hằng ngày | CZ6272 | China Southern Airlines | 4h 50m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:05 | 22:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6272 | China Southern Airlines | 5h 0m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:15 | 22:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6272 | China Southern Airlines | 4h 55m | Sanya Phoenix International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |