Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tam Á đến Trường Sa
118 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tam Á và Trường Sa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 09:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JD5765 | Capital Airlines | 2h 30m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:00 | 09:25 | hằng ngày | JD5765 | Capital Airlines | 2h 25m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:00 | 09:15 | Thứ Tư, thứ năm | JD5765 | Capital Airlines | 2h 15m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | hằng ngày | JD5765 | Capital Airlines | 2h 15m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
08:05 | 10:30 | hằng ngày | CZ5173 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
08:25 | 10:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JD5767 | Capital Airlines | 2h 10m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
09:45 | 12:10 | hằng ngày | JD5765 | Capital Airlines | 2h 25m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
10:20 | 12:20 | hằng ngày | JD5765 | Capital Airlines | 2h 0m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:15 | 13:35 | hằng ngày | HU7353 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:45 | 13:50 | hằng ngày | CZ5114 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
11:45 | 13:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CZ5114 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
12:50 | 15:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3211 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
17:20 | 19:35 | hằng ngày | EU2772 | Chengdu Airlines | 2h 15m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
17:35 | 19:45 | hằng ngày | BK2888 | Okay Airways | 2h 10m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:05 | 20:25 | hằng ngày | MF8310 | Xiamen Air | 2h 20m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:55 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DZ6300 | Donghai Airlines | 2h 15m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
19:10 | 21:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DZ6300 | Donghai Airlines | 2h 10m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:45 | 00:55 | hằng ngày | CZ3944 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
23:00 | 01:15 | hằng ngày | CZ3944 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
23:10 | 01:15 | hằng ngày | EU2752 | Chengdu Airlines | 2h 5m | Sanya Phoenix International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |