Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Sydney đến Singapore
184 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Sydney và Singapore )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:05 | 10:25 | thứ hai | SQ7459 | Singapore Airlines | 7h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:05 | 10:39 | thứ hai | SQ7459 | DHL | 7h 34m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:05 | 11:04 | thứ hai | SQ7459 | DHL | 7h 59m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:05 | 10:51 | thứ hai | SQ7459 | DHL | 7h 46m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:45 | 11:50 | hằng ngày | SQ262 | Singapore Airlines | 8h 5m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:05 | 11:55 | Thứ Tư | TR45 | Scoot | 7h 50m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:55 | 14:15 | hằng ngày | SQ212 | Singapore Airlines | 8h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:20 | 13:50 | Thứ ba | TR45 | Scoot | 8h 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:55 | 13:02 | Thứ Tư | SQ7223 | Singapore Airlines | 7h 7m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:55 | 14:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SQ212 | Singapore Airlines | 8h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:05 | 14:15 | hằng ngày | SQ212 | Singapore Airlines | 8h 10m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:25 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | QF291 | Finnair | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:25 | 16:50 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QF291 | Qantas | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:00 | 17:30 | hằng ngày | SQ232 | Singapore Airlines | 8h 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:10 | 16:20 | thứ bảy | SQ7295 | Singapore Airlines | 7h 10m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:25 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | QF291 | Finnair | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:25 | 16:50 | thứ sáu | QF81 | Qantas | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:15 | 17:30 | thứ bảy | SQ7295 | Singapore Airlines | 7h 15m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:25 | 17:50 | chủ nhật | QF81 | Qantas | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:30 | 17:50 | hằng ngày | QF81 | Qantas | 8h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:30 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF291 | Finnair | 8h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:35 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | TR3 | Scoot | 8h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:35 | 18:40 | chủ nhật | TR3 | Scoot | 8h 5m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:35 | 18:40 | chủ nhật | TR3 | Scoot | 8h 5m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:35 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | TR3 | Scoot | 8h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:00 | 19:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TR3 | Scoot | 8h 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:45 | 21:20 | hằng ngày | QF1 | Qantas | 8h 35m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:45 | 21:05 | hằng ngày | BA16 | British Airways | 8h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:00 | 19:21 | thứ năm | DHL | 7h 21m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày | |
15:00 | 21:20 | hằng ngày | SQ222 | Singapore Airlines | 8h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:35 | 22:10 | thứ hai, chủ nhật | QF331 | Qantas | 8h 35m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:00 | 21:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SQ222 | Singapore Airlines | 8h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:00 | 22:13 | thứ sáu | TR3 | Scoot | 8h 13m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:10 | 21:20 | hằng ngày | SQ222 | Singapore Airlines | 8h 10m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:45 | 03:09 | Thứ Tư | AC2319 | Air Canada (Congratulations Livery) | 12h 24m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:45 | 00:11 | thứ bảy | AC2317 | Air Canada (Congratulations Livery) | 9h 26m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:30 | 21:57 | thứ năm | AC2317 | Air Canada (Congratulations Livery) | 7h 27m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:00 | 23:36 | thứ sáu | 5X35 | UPS | 7h 36m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:00 | 23:44 | thứ sáu | 5X35 | UPS | 7h 44m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:05 | 00:20 | hằng ngày | SQ242 | Singapore Airlines | 8h 15m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:25 | 23:46 | thứ sáu | 5X35 | UPS | 7h 21m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:25 | 23:52 | thứ sáu | 5X35 | UPS | 7h 27m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:25 | 23:54 | thứ sáu | 5X35 | UPS | 7h 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:25 | 00:18 | thứ bảy | 5X35 | UPS | 7h 53m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:00 | 00:49 | thứ hai | British Airways | 7h 49m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày | |
20:00 | 02:25 | chủ nhật | SQ7431 | DHL | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:40 | 01:16 | thứ bảy | 5X35 | UPS | 7h 36m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:45 | 03:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TR13 | Scoot | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:00 | 02:25 | chủ nhật | SQ7431 | DHL | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:30 | 02:25 | thứ bảy | SQ7441 | DHL | 7h 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:30 | 02:35 | Thứ Tư | SQ7429 | Singapore Airlines | 8h 5m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:30 | 02:45 | thứ năm, thứ bảy | SQ7431 | Singapore Airlines | 8h 15m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:30 | 02:35 | thứ năm | SQ7429 | DHL | 8h 5m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:30 | 02:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SQ7431 | DHL | 8h 15m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:45 | 03:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TR13 | Scoot | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:00 | 03:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | TR21 | Scoot | 8h 15m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:00 | 03:10 | thứ sáu | SQ7291 | Singapore Airlines | 7h 10m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:05 | 03:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SQ7441 | DHL | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:05 | 04:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SQ7441 | DHL | 8h 25m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:20 | 03:57 | thứ hai | SQ7459 | DHL | 7h 37m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:20 | 04:22 | thứ hai | SQ7459 | DHL | 8h 2m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:20 | 04:05 | thứ hai | SQ7459 | DHL | 7h 45m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:20 | 04:19 | thứ hai | SQ7459 | DHL | 7h 59m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:25 | 03:40 | thứ năm, thứ sáu | SQ7291 | Singapore Airlines | 8h 15m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |