Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Sydney đến Port Macquarie
82 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Sydney và Port Macquarie )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 07:43 | thứ năm | AM214 | Aeromexico | 43m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
08:35 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF2160 | Qantas | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
08:40 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF2160 | Qantas | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
08:40 | 09:15 | Thứ ba | Qantas | 35m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
08:40 | 09:16 | thứ năm | Qantas | 36m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
08:40 | 09:18 | thứ sáu | Qantas | 38m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
09:50 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ZL6362 | Rex | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
10:40 | 11:45 | hằng ngày | QF2162 | Qantas | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
10:40 | 11:16 | Thứ ba | Qantas | 36m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
10:40 | 11:19 | chủ nhật | Qantas | 39m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
10:40 | 11:21 | thứ năm | Qantas | 41m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
10:45 | 11:25 | thứ hai, Thứ Tư | Qantas | 40m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
10:45 | 11:24 | thứ bảy | Qantas | 39m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
10:45 | 11:28 | Thứ Tư | Qantas | 43m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
10:45 | 11:23 | thứ năm | Qantas | 38m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
10:45 | 11:50 | hằng ngày | QF2162 | Qantas | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
15:05 | 16:10 | thứ bảy | QF2164 | Qantas | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
15:05 | 15:42 | thứ sáu | Qantas | 37m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
15:10 | 15:45 | Thứ ba | Qantas | 35m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
15:10 | 15:47 | Thứ ba | Qantas | 37m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
15:10 | 15:48 | Thứ Tư | Qantas | 38m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
15:10 | 15:46 | thứ sáu | Qantas | 36m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
15:10 | 16:15 | hằng ngày | QF2164 | Qantas | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
15:15 | 15:54 | Thứ Tư | Qantas | 39m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
15:45 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | ZL6374 | Rex | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
16:30 | 17:15 | Thứ ba | AM213 | Aeromexico | 45m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
18:40 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF2166 | Qantas | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
18:40 | 19:16 | thứ sáu, chủ nhật | Qantas | 36m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
18:40 | 19:15 | thứ hai | Qantas | 35m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
18:40 | 19:17 | Thứ ba | Qantas | 37m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày | |
18:45 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF2166 | Qantas | 1h 5m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |
18:50 | 19:35 | Thứ Tư | AM242 | Aeromexico | 45m | Sydney Kingsford Smith — Port Macquarie | Chọn ngày |