Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Sydney đến Coffs Harbour
136 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Sydney và Coffs Harbour )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:26 | thứ sáu | AM220 | Aeromexico | 1h 26m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
07:00 | 08:02 | thứ bảy | AM248 | Aeromexico | 1h 2m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
07:00 | 07:59 | chủ nhật | AM242 | Aeromexico | 59m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
08:15 | 09:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF2102 | Qantas | 1h 15m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
08:20 | 09:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF2102 | Qantas | 1h 15m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
08:20 | 09:05 | thứ sáu, thứ bảy | Qantas | 45m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
08:20 | 09:07 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Qantas | 47m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
08:20 | 09:08 | thứ sáu | Qantas | 48m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
08:20 | 09:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF2102 | Qantas | 1h 10m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
09:00 | 10:03 | thứ hai | AM223 | Aeromexico | 1h 3m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
09:10 | 10:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | ZL6416 | Rex | 1h 25m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
11:50 | 12:39 | Thứ ba | Qantas | 49m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:50 | 12:37 | Thứ Tư | Qantas | 47m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:50 | 12:36 | Thứ Tư | Qantas | 46m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:50 | 12:35 | thứ bảy | Qantas | 45m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:50 | 12:41 | thứ hai | Qantas | 51m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:50 | 13:05 | hằng ngày | QF2104 | Qantas | 1h 15m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
11:55 | 13:05 | hằng ngày | QF2104 | Qantas | 1h 10m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
11:55 | 12:43 | Thứ ba, chủ nhật | Qantas | 48m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:55 | 12:42 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Qantas | 47m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:55 | 12:39 | thứ sáu | Qantas | 44m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:55 | 12:45 | Thứ ba | Qantas | 50m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:55 | 12:40 | Thứ Tư | Qantas | 45m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:55 | 12:44 | thứ bảy | Qantas | 49m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
11:55 | 13:10 | chủ nhật | QF2104 | Qantas | 1h 15m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
12:20 | 13:45 | thứ bảy | ZL6418 | Rex | 1h 25m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
12:25 | 13:50 | thứ bảy | ZL6418 | Rex | 1h 25m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
14:30 | 15:55 | hằng ngày | ZL6436 | Rex | 1h 25m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
15:05 | 16:20 | hằng ngày | QF2106 | Qantas | 1h 15m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
15:05 | 16:15 | hằng ngày | QF2106 | Qantas | 1h 10m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
15:05 | 15:56 | Thứ Tư | Qantas | 51m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
15:05 | 15:51 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | Qantas | 46m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
15:05 | 15:52 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | Qantas | 47m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
15:05 | 15:53 | thứ sáu, chủ nhật | Qantas | 48m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
15:05 | 15:57 | Thứ Tư | Qantas | 52m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
15:05 | 15:50 | Thứ ba | Qantas | 45m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
15:05 | 15:49 | thứ sáu | Qantas | 44m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
15:15 | 16:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | QF2106 | Qantas | 1h 10m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
15:50 | 16:44 | thứ năm | AM221 | Aeromexico | 54m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
17:15 | 18:04 | thứ sáu | AE212 | Mandarin Airlines | 49m | Sydney Bankstown — Coffs Harbour | Chọn ngày |
18:40 | 20:05 | hằng ngày | ZL6438 | Rex | 1h 25m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
18:45 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | ZL6438 | Rex | 1h 25m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
18:50 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF2108 | Qantas | 1h 15m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
18:55 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QF2108 | Qantas | 1h 15m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
18:55 | 19:40 | thứ sáu | Qantas | 45m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
18:55 | 19:42 | Thứ Tư | Qantas | 47m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
18:55 | 19:44 | chủ nhật | Qantas | 49m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày | |
19:00 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF2108 | Qantas | 1h 10m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |
19:00 | 19:48 | chủ nhật | Qantas | 48m | Sydney Kingsford Smith — Coffs Harbour | Chọn ngày |