Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Saint Thomas đến Santa Cruz
130 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Saint Thomas và Santa Cruz )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:59 | 07:15 | Thứ ba | 9K27 | Cape Air | 16m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
07:00 | 07:25 | hằng ngày | 9K8541 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
07:20 | 07:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | BB116 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
08:40 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BB126 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
08:57 | 09:15 | thứ năm | 9K76 | Cape Air | 17m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
09:00 | 09:30 | thứ hai | 9K76 | Cape Air | 30m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
09:00 | 09:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 9K8561 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
09:04 | 09:22 | Thứ ba | 9K552 | Cape Air | 18m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
09:05 | 09:23 | thứ sáu | 9K76 | Cape Air | 17m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
09:35 | 10:11 | thứ hai | 2Q961 | Air Cargo Carriers | 36m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
10:00 | 10:25 | hằng ngày | BB136 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
10:17 | 10:47 | thứ sáu | Air Cargo Carriers | 30m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày | |
11:09 | 11:34 | hằng ngày | 9K8801 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
11:12 | 11:29 | Thứ ba | 9K552 | Cape Air | 17m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
11:15 | 11:45 | chủ nhật | 9K2296 | Cape Air | 30m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
11:20 | 11:45 | hằng ngày | BB150 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
11:28 | 11:53 | thứ hai | 9K8521 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
11:33 | 11:58 | Thứ Tư | 9K8681 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
11:47 | 12:05 | thứ năm | 9K27 | Cape Air | 18m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
11:50 | 12:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 2Q8104 | Air Cargo Carriers | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
12:25 | 12:50 | Thứ Tư | 9K8661 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
13:11 | 13:29 | Thứ ba | 9K552 | Cape Air | 17m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
13:30 | 13:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | BB164 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
13:30 | 13:55 | Thứ Tư | BB164 | Kenn Borek Air | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
13:53 | 14:09 | Thứ ba | 9K63 | Cape Air | 16m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
13:55 | 14:25 | chủ nhật | 9K76 | Cape Air | 30m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
13:58 | 14:17 | Thứ Tư | 9K76 | Cape Air | 18m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
13:58 | 14:23 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 9K8581 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
13:59 | 14:18 | thứ năm | 9K76 | Cape Air | 18m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
14:07 | 14:24 | thứ sáu | 9K76 | Cape Air | 17m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
14:20 | 14:45 | hằng ngày | BB164 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
14:20 | 14:45 | chủ nhật | BB164 | Kenn Borek Air | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
14:35 | 15:11 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 2Q961 | Air Cargo Carriers | 36m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
14:50 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BB174 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
15:40 | 16:05 | hằng ngày | BB174 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
15:40 | 16:05 | thứ sáu | BB174 | Kenn Borek Air | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
16:10 | 16:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | BB186 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
16:45 | 17:10 | hằng ngày | 9K8621 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
17:00 | 17:25 | hằng ngày | BB186 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
17:00 | 17:25 | Thứ Tư | BB186 | Kenn Borek Air | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
17:30 | 17:55 | Thứ Tư, thứ sáu | BB196 | Seaborne | 25m | Saint Thomas — St Croix Island Christiansted SPB | Chọn ngày |
18:05 | 18:30 | thứ sáu | 9K8521 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
19:45 | 20:10 | hằng ngày | 9K8641 | Cape Air | 25m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |
19:49 | 20:08 | chủ nhật | 9K920 | Cape Air | 18m | St Thomas Island Cyril E. King — St. Croix Island Henry E Rohlsen | Chọn ngày |