Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Stockholm đến Ronneby
36 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Stockholm và Ronneby )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:25 | 09:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | TF602 | BRA | 1h 5m | Stockholm Bromma — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
08:35 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | SK1129 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
11:30 | 12:35 | thứ hai | TF602 | BRA | 1h 5m | Stockholm Bromma — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
12:05 | 13:10 | chủ nhật | TF636 | BRA | 1h 5m | Stockholm Bromma — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
13:20 | 14:35 | chủ nhật | SK1131 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
13:45 | 15:00 | thứ năm | SK1131 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
14:00 | 15:05 | thứ sáu | TF610 | BRA | 1h 5m | Stockholm Bromma — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
14:05 | 15:20 | thứ hai | SK1131 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
14:15 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | SK1131 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
14:55 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | TF610 | BRA | 1h 5m | Stockholm Bromma — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
15:05 | 16:10 | Thứ Tư | TF610 | BRA | 1h 5m | Stockholm Bromma — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
17:45 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK1127 | SAS | 1h 10m | Stockholm Arlanda — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | thứ sáu | TF612 | BRA | 1h 5m | Stockholm Bromma — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
18:10 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | TF612 | BRA | 1h 5m | Stockholm Bromma — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
18:25 | 19:35 | thứ sáu | SK1127 | SAS | 1h 10m | Stockholm Arlanda — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
21:35 | 22:50 | chủ nhật | SK1145 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |
21:40 | 22:55 | Thứ Tư, thứ năm | SK1145 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Ronneby/Karlskrona Kallinge | Chọn ngày |