Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Stockholm đến Praha
37 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Stockholm và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 08:13 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 58m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:20 | 08:15 | Thứ ba | Smartwings | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:55 | 08:53 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 58m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
07:30 | 09:25 | chủ nhật | SK1767 | SAS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:15 | 10:15 | thứ năm | SK1767 | SAS | 2h 0m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:15 | 10:15 | thứ bảy | DK9038 | Sunclass Airlines | 2h 0m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:20 | 11:15 | Thứ Tư | D84571 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:20 | 11:15 | Thứ Tư | D84571 | Norwegian Air Sweden | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:00 | 11:50 | thứ năm | EW4237 | Eurowings | 1h 50m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:25 | 13:03 | thứ bảy | Smartwings | 1h 38m | Stockholm Bromma — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
11:25 | 13:20 | chủ nhật | SK1769 | SAS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:05 | 14:00 | thứ hai, thứ sáu | D84571 | Norwegian Air Sweden | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:05 | 14:00 | thứ hai, thứ sáu | D84571 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:30 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba | SK1767 | SAS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:30 | 14:25 | Thứ Tư | D84571 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:30 | 14:25 | Thứ Tư | D84571 | Norwegian Air Sweden | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:40 | 15:21 | thứ sáu | Smartwings | 1h 41m | Stockholm Bromma — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:20 | 16:10 | thứ sáu | EW4237 | Eurowings | 1h 50m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:30 | 16:29 | chủ nhật | Smartwings | 1h 59m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:40 | 16:35 | Thứ Tư | SK1767 | SAS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:00 | 16:59 | chủ nhật | Smartwings | 1h 59m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:40 | 17:22 | thứ hai | Smartwings | 1h 42m | Stockholm Bromma — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:10 | 18:05 | chủ nhật | SK1767 | SAS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:40 | 18:35 | chủ nhật | SK1767 | SAS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:55 | 18:57 | thứ năm | Smartwings | 2h 2m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:10 | 19:05 | chủ nhật | D84571 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:10 | 19:05 | chủ nhật | SK1767 | SAS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:05 | 20:00 | Thứ Tư, thứ năm | SK1767 | SAS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:30 | 20:25 | Thứ ba | SK1767 | SAS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:30 | 20:26 | thứ năm | Smartwings | 1h 56m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:40 | 20:27 | thứ sáu | Smartwings | 1h 47m | Stockholm Bromma — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:40 | 20:44 | thứ hai | Smartwings | 2h 4m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
19:00 | 20:55 | thứ sáu | D84571 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Prague Ruzyne | Chọn ngày |