Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Stockholm đến Luân Đôn
211 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Stockholm và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:30 | 02:55 | Thứ ba | Ryanair | 2h 25m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
01:53 | 03:04 | Thứ ba | TUI | 2h 11m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
02:00 | 03:04 | thứ hai | Ryanair | 2h 4m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
02:50 | 03:56 | thứ sáu | Ryanair | 2h 6m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
04:00 | 05:18 | thứ hai | TUI | 2h 18m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
04:45 | 05:50 | thứ bảy | Ryanair | 2h 5m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
05:45 | 07:15 | Thứ Tư | FR9037 | Ryanair | 2h 30m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
05:50 | 06:55 | thứ bảy | Ryanair | 2h 5m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
05:50 | 07:02 | Thứ ba | Ryanair | 2h 12m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
06:05 | 07:15 | Thứ ba | Ryanair | 2h 10m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
06:15 | 08:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | D84451 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
06:30 | 07:47 | Thứ ba | Ryanair | 2h 17m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
06:30 | 08:30 | thứ sáu | BA771 | British Airways | 3h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
06:45 | 08:45 | thứ năm | BA771 | British Airways | 3h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
06:50 | 08:00 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 10m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
06:50 | 08:40 | thứ hai, thứ sáu | D84451 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:00 | 09:00 | thứ bảy | BA771 | British Airways | 3h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:00 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | D84451 | Norwegian Air Sweden | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:00 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | D84451 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:05 | 09:05 | Thứ Tư | BA771 | British Airways | 3h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:25 | 09:10 | thứ sáu | BA771 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:30 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK525 | SAS | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:30 | 09:15 | Thứ Tư | BA771 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:35 | 09:20 | hằng ngày | SK525 | SAS | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:40 | 09:30 | chủ nhật | D84453 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:45 | 09:30 | Thứ ba | BA771 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:50 | 09:35 | chủ nhật | BA771 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:05 | 09:50 | thứ hai, thứ năm | BA771 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:25 | 10:10 | thứ bảy | BA771 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:00 | 10:13 | Thứ ba | Ryanair | 2h 13m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
10:05 | 11:25 | thứ hai | FR683 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Vasteras — London Stansted | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | thứ sáu | FR683 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Vasteras — London Stansted | Chọn ngày |
10:25 | 11:37 | thứ sáu | Ryanair | 2h 12m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
10:40 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D84455 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:45 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | D84455 | Norwegian Air Sweden | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:45 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | D84455 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:50 | 12:15 | thứ bảy | RK4692 | Ryanair | 2h 25m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
11:05 | 12:55 | thứ bảy | D84455 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
11:10 | 12:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK531 | SAS | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:15 | 12:55 | hằng ngày | SK531 | SAS | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:30 | 13:15 | thứ năm | BA777 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:30 | 13:15 | thứ năm | BA777 | Finnair | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:30 | 13:10 | Thứ ba, thứ sáu | BA777 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:35 | 13:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | BA777 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:35 | 13:20 | thứ hai, thứ bảy | BA777 | Finnair | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:35 | 13:15 | thứ hai, thứ năm | BA777 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:35 | 13:15 | thứ hai | BA777 | DAT | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:40 | 13:30 | chủ nhật | D84455 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
11:40 | 13:20 | Thứ Tư | BA777 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:45 | 13:12 | thứ hai | Air X Charter | 2h 27m | Stockholm Bromma — London Luton | Chọn ngày | |
11:45 | 13:30 | Thứ ba | BA777 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:50 | 13:25 | chủ nhật | D84455 | Norwegian Air Sweden | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
11:50 | 13:25 | chủ nhật | D84455 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
12:00 | 13:31 | Thứ ba | TUI | 2h 31m | Stockholm Arlanda — London Luton | Chọn ngày | |
12:40 | 13:54 | Thứ Tư | QY6788 | DHL | 2h 14m | Stockholm Arlanda — London Luton | Chọn ngày |
12:40 | 13:59 | Thứ Tư | QY6788 | DHL | 2h 19m | Stockholm Arlanda — London Luton | Chọn ngày |
12:40 | 13:55 | Thứ Tư | QY6788 | DHL | 2h 15m | Stockholm Arlanda — London Luton | Chọn ngày |
12:45 | 13:58 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 13m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
12:50 | 14:15 | Thứ Tư | QY6788 | European Air Transport | 2h 25m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
12:50 | 14:11 | Thứ Tư | QY6788 | DHL | 2h 21m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
12:50 | 14:07 | Thứ Tư | QY6788 | DHL | 2h 17m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
12:50 | 14:12 | Thứ Tư | QY6788 | DHL | 2h 22m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
12:50 | 14:16 | Thứ Tư | QY6788 | DHL | 2h 26m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:20 | 15:05 | chủ nhật | BA779 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
14:00 | 15:13 | thứ hai | Ryanair | 2h 13m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
14:20 | 15:52 | chủ nhật | Ryanair | 2h 32m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
14:30 | 15:55 | Thứ Tư | British Airways | 2h 25m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
14:30 | 16:20 | thứ hai | D84457 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:45 | 16:25 | chủ nhật | BA775 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:05 | 16:50 | thứ năm | BA779 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:05 | 16:16 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 11m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
15:07 | 16:13 | Thứ Tư | FR4718 | Ryanair | 2h 6m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
15:10 | 16:55 | Thứ ba | BA779 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:15 | 17:00 | thứ hai | BA779 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:20 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK527 | SAS | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:20 | 17:05 | Thứ Tư | BA779 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:25 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK527 | SAS | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:40 | 17:25 | thứ sáu | BA779 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:45 | 17:25 | Thứ ba | BA779 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:05 | 17:45 | Thứ Tư | BA779 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:20 | 17:37 | Thứ ba | BA9279 | British Airways | 2h 17m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:30 | 17:39 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 9m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
16:55 | 18:30 | thứ bảy | SK1527 | SAS | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:55 | 18:09 | thứ hai | Lauda Europe | 2h 14m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
17:25 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba | D84459 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:40 | 19:25 | Thứ ba | BA781 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:45 | 19:25 | thứ năm | BA781 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:50 | 19:40 | chủ nhật | BA781 | British Airways | 2h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:55 | 19:40 | thứ hai | BA781 | British Airways | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:55 | 19:35 | Thứ Tư | BA781 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | thứ hai, thứ năm | BA781 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | thứ năm | BA781 | Finnair | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:05 | 19:24 | thứ bảy | QY6788 | DHL | 2h 19m | Stockholm Arlanda — London Luton | Chọn ngày |
18:10 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK533 | SAS | 2h 45m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:10 | 19:50 | thứ bảy | BA781 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:10 | 19:31 | thứ bảy | QY6788 | European Air Transport | 2h 21m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:10 | 19:35 | thứ bảy | QY6788 | DHL | 2h 25m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:10 | 19:30 | thứ bảy | QY6788 | DHL | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:10 | 19:29 | thứ bảy | QY6788 | DHL | 2h 19m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:10 | 19:27 | thứ bảy | QY6788 | DHL | 2h 17m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:10 | 19:36 | thứ bảy | QY6788 | DHL | 2h 26m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:15 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK533 | SAS | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:15 | 19:55 | thứ sáu | BA781 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:20 | 19:55 | thứ sáu | BA781 | British Airways | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:25 | 19:50 | thứ bảy | FR4718 | Ryanair | 2h 25m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
19:00 | 20:25 | Thứ Tư | FR4718 | Ryanair | 2h 25m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
19:05 | 20:45 | Thứ ba | BA775 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:15 | 20:40 | thứ hai | FR4718 | Ryanair | 2h 25m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
19:40 | 21:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SK1527 | SAS | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:40 | 21:05 | thứ sáu | FR4718 | Ryanair | 2h 25m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
19:45 | 21:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK1527 | SAS | 2h 35m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:45 | 20:54 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 9m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
19:45 | 21:15 | Thứ ba | FR9037 | Ryanair | 2h 30m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
19:55 | 21:35 | thứ bảy | BA781 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:00 | 21:06 | thứ năm | Ryanair | 2h 6m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
20:20 | 21:29 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 9m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày | |
20:30 | 22:10 | thứ hai | BA783 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:55 | 22:26 | thứ bảy | QY6778 | DHL | 2h 31m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:05 | 22:45 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | BA783 | British Airways | 2h 40m | Stockholm Arlanda — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:10 | 22:40 | thứ sáu | FR9037 | Ryanair | 2h 30m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
21:35 | 23:05 | thứ bảy | FR4718 | Ryanair | 2h 30m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
22:20 | 23:50 | thứ sáu | FR4718 | Ryanair | 2h 30m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
23:05 | 00:30 | Thứ ba, Thứ Tư | FR4718 | Ryanair | 2h 25m | Stockholm Arlanda — London Stansted | Chọn ngày |
23:27 | 00:57 | Thứ ba | TUI | 2h 30m | Stockholm Arlanda — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |