Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Stockholm đến Luleå
118 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Stockholm và Luleå )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:55 | 09:10 | chủ nhật | SK1004 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | chủ nhật | SK1004 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
08:10 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SK1004 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
08:15 | 09:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | SK1004 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
08:30 | 09:45 | thứ năm | SK6 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
08:40 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | D84035 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
08:40 | 10:00 | Thứ ba | D84035 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
08:50 | 10:10 | thứ bảy | D84035 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
09:00 | 10:12 | thứ sáu | TUI | 1h 12m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày | |
09:20 | 10:40 | thứ bảy | DY8495 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
09:45 | 11:00 | thứ bảy | SK6 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
11:20 | 12:40 | chủ nhật | SK10 | SAS | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
11:35 | 12:50 | thứ sáu | SK8 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
11:45 | 13:00 | thứ hai | SK8 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | thứ hai | SK6 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
12:15 | 13:35 | thứ sáu, chủ nhật | D84039 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
12:15 | 13:35 | thứ sáu, chủ nhật | D84039 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
12:50 | 14:05 | chủ nhật | SK8 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
13:55 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK10 | SAS | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
14:05 | 15:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK10 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
14:10 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D84043 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
14:10 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D84043 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
14:10 | 15:25 | thứ bảy | SK10 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
14:25 | 15:45 | chủ nhật | SK10 | SAS | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
14:30 | 15:45 | chủ nhật | SK10 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
14:45 | 16:05 | chủ nhật | D84041 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
14:45 | 16:05 | chủ nhật | D84041 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
15:00 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D84043 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
15:00 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D84043 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK12 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
16:15 | 17:35 | Thứ Tư | D84043 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
16:15 | 17:35 | Thứ Tư | D84043 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
17:05 | 18:20 | thứ năm | SK16 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
17:15 | 18:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK16 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
17:50 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D84045 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
17:50 | 19:05 | Thứ Tư | SK16 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
17:50 | 19:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D84045 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | chủ nhật | D84045 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | chủ nhật | D84045 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
18:35 | 19:50 | thứ bảy | SK2 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
18:40 | 20:00 | thứ bảy | SK20 | SAS | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
18:45 | 20:05 | thứ bảy | SK20 | SAS | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
18:45 | 20:00 | chủ nhật | SK2002 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
18:55 | 20:15 | thứ bảy | SK20 | SAS | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
19:35 | 20:55 | thứ năm, chủ nhật | D84047 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
21:25 | 22:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D84049 | Norwegian Air Sweden | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
21:25 | 22:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | D84049 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
21:35 | 22:50 | chủ nhật | SK20 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
21:40 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK20 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
21:55 | 23:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK20 | SAS | 1h 25m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
22:20 | 23:35 | chủ nhật | SK22 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |
22:25 | 23:50 | chủ nhật | SK20 | SAS | 1h 25m | Stockholm Arlanda — Sân bay Luleå | Chọn ngày |