Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Stockholm đến Helsinki
227 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Stockholm và Helsinki )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 02:05 | thứ bảy | LH8354 | Lufthansa | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:48 | 06:41 | thứ hai | 5X292 | UPS | 53m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:48 | 06:42 | thứ hai | 5X292 | UPS | 54m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:48 | 06:37 | thứ hai | 5X292 | UPS | 49m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
05:00 | 06:56 | thứ hai | 5X292 | UPS | 56m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
05:00 | 06:53 | thứ hai | 5X292 | UPS | 53m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
05:00 | 06:54 | thứ hai | 5X292 | UPS | 54m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
06:10 | 08:05 | Thứ Tư | Norwegian | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
06:20 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AY826 | Finnair | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
06:30 | 08:27 | Thứ Tư | Norwegian | 57m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
06:35 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK702 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
07:15 | 09:15 | hằng ngày | AY806 | Finnair | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
07:35 | 09:30 | thứ hai | D88560 | Norwegian Air Sweden | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
07:45 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D82603 | Norwegian Air Sweden | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
07:45 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D82603 | Norwegian | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
07:50 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AY832 | Finnair | 1h 15m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
07:55 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AY832 | Finnair | 1h 10m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:00 | 10:00 | chủ nhật | SK708 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:35 | 10:35 | thứ bảy | SK704 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:40 | 10:40 | thứ bảy | SK704 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
08:50 | 10:49 | thứ sáu | TUI | 59m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
08:50 | 10:51 | thứ sáu | TUI | 1h 1m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
08:55 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | TF3920 | BRA | 1h 10m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
09:00 | 11:00 | Thứ ba | SK704 | Nordica | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
09:00 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK704 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
09:00 | 11:00 | thứ năm | SK704 | Xfly | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
09:05 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AY804 | Finnair | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
09:15 | 11:30 | Thứ Tư | AY804 | Finnair | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
10:15 | 12:15 | chủ nhật | SK708 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
10:15 | 12:30 | thứ năm | SK708 | SAS | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
10:50 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AY806 | Finnair | 1h 10m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
10:50 | 12:50 | thứ năm | AY806 | Finnair | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
10:55 | 12:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK708 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
10:55 | 12:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK708 | Nordica | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
11:30 | 13:50 | chủ nhật | SK710 | SAS | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
11:35 | 13:45 | thứ năm | TF3920 | BRA | 1h 10m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
11:55 | 13:55 | thứ năm | SK708 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:00 | 14:10 | chủ nhật | TF3920 | BRA | 1h 10m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:00 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK708 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:45 | 14:40 | hằng ngày | AY804 | Finnair | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
13:05 | 15:15 | thứ sáu | TF3920 | BRA | 1h 10m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
13:50 | 15:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | SK716 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
13:55 | 15:55 | chủ nhật | SK712 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
13:55 | 15:55 | chủ nhật | SK712 | Nordica | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
14:10 | 16:20 | thứ bảy | SK708 | SAS | 1h 10m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
14:10 | 16:10 | thứ năm | SK716 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
14:20 | 16:20 | chủ nhật | SK712 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
14:35 | 16:35 | thứ hai | SK716 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
14:40 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK716 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
15:05 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AY810 | Finnair | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
15:05 | 16:56 | thứ sáu | Finnair | 51m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
15:15 | 17:15 | thứ bảy | SK708 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
15:15 | 17:15 | thứ bảy | SK708 | Nordica | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
15:55 | 17:55 | Thứ Tư, chủ nhật | LH8354 | Lufthansa | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
16:25 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | D82615 | Norwegian Air Sweden | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
16:25 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | D82615 | Norwegian | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
16:35 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AY814 | Finnair | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
16:35 | 18:29 | thứ sáu | Finnair | 54m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
16:35 | 18:31 | thứ năm | Finnair | 56m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
16:35 | 18:28 | thứ sáu | Finnair | 53m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
16:35 | 18:24 | thứ sáu | Finnair | 49m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
17:00 | 18:57 | Thứ ba | Finnair | 57m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
17:00 | 18:52 | thứ bảy | DK4615 | Sunclass Airlines | 52m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
17:30 | 19:50 | chủ nhật | SK718 | SAS | 1h 20m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
17:30 | 19:45 | thứ bảy | AY816 | Finnair | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
17:35 | 19:35 | hằng ngày | AY816 | Finnair | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
17:45 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK722 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
17:45 | 19:45 | thứ hai, thứ năm | SK722 | Nordica | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
17:55 | 20:10 | thứ bảy | AY816 | Finnair | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
17:55 | 20:02 | thứ bảy | Finnair | 1h 7m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
18:05 | 20:00 | thứ năm | D82617 | Norwegian Air Sweden | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:05 | 20:00 | thứ năm | D82617 | Norwegian | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:10 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AY816 | Finnair | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:10 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba | SK722 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:15 | 20:25 | chủ nhật | SK718 | SAS | 1h 10m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:45 | 20:45 | Thứ Tư, thứ năm | SK722 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:50 | 20:45 | chủ nhật | D82617 | Norwegian Air Sweden | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:50 | 20:45 | chủ nhật | D82617 | Norwegian | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:10 | 21:10 | chủ nhật | SK718 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:25 | 21:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | D82617 | Norwegian Air Sweden | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:25 | 21:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | D82617 | Norwegian | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:30 | 21:40 | chủ nhật | AY840 | Finnair | 1h 10m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:45 | 21:55 | chủ nhật | AY840 | Finnair | 1h 10m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
20:20 | 22:15 | thứ sáu | D82615 | Norwegian Air Sweden | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
20:25 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AY840 | Finnair | 1h 15m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
20:30 | 22:45 | Thứ ba | AY840 | Finnair | 1h 15m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
20:30 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AY840 | Finnair | 1h 10m | Stockholm Bromma — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
20:50 | 23:05 | thứ bảy, chủ nhật | AY820 | Finnair | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
20:50 | 22:56 | thứ bảy | Finnair | 1h 6m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
20:55 | 23:10 | hằng ngày | AY820 | Finnair | 1h 15m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
21:00 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AY820 | Finnair | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
21:10 | 23:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | AY820 | Finnair | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
21:15 | 23:10 | thứ bảy | AY820 | Finnair | 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
21:20 | 23:16 | Thứ Tư | TUI | 56m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
21:50 | 23:43 | thứ năm | TUI | 53m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
21:55 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK728 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
22:25 | 00:25 | thứ hai | SK728 | SAS | 1h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |