Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Stockholm đến Köln
32 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Stockholm và Köln )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 01:57 | chủ nhật | German Airways (Adler Livery) | 1h 57m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
05:50 | 07:55 | chủ nhật | FR4771 | Ryanair | 2h 5m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
06:05 | 08:10 | thứ hai | FR4771 | Ryanair | 2h 5m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 14:45 | thứ hai | EW371 | Eurowings | 2h 5m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:55 | 17:00 | Thứ Tư | FR4771 | Ryanair | 2h 5m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:50 | 17:55 | thứ sáu | FR4771 | Ryanair | 2h 5m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:00 | 18:04 | Thứ ba | USC | 2h 4m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:00 | 18:40 | chủ nhật | Flexflight | 1h 40m | Stockholm Bromma — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:30 | 22:35 | chủ nhật | EW371 | Eurowings | 2h 5m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:00 | 23:56 | Thứ Tư | 5X283 | UPS | 1h 56m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:00 | 00:03 | Thứ Tư | 5X283 | UPS | 2h 3m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:00 | 23:50 | Thứ ba, Thứ Tư | 5X283 | UPS | 1h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:00 | 23:52 | thứ năm | 5X283 | UPS | 1h 52m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:00 | 23:51 | thứ sáu | 5X283 | UPS | 1h 51m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:00 | 23:48 | thứ sáu | 5X283 | UPS | 1h 48m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:01 | 23:57 | Thứ Tư | 5X283 | UPS | 1h 56m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:01 | 00:05 | thứ năm | 5X283 | UPS | 2h 4m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:01 | 23:56 | Thứ ba | 5X283 | UPS | 1h 55m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:01 | 00:01 | thứ sáu | 5X283 | UPS | 2h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:01 | 23:54 | Thứ ba, thứ năm | 5X283 | UPS | 1h 53m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:01 | 23:53 | thứ năm | 5X283 | UPS | 1h 52m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:01 | 23:55 | thứ sáu | 5X283 | UPS | 1h 54m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:01 | 23:51 | Thứ ba | 5X283 | UPS | 1h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:01 | 23:59 | thứ năm | 5X283 | UPS | 1h 58m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:32 | 00:24 | thứ hai | 5X291 | UPS | 1h 52m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:32 | 00:21 | Thứ ba | 5X291 | UPS | 1h 49m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:32 | 00:22 | Thứ ba | 5X291 | UPS | 1h 50m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:40 | 00:34 | Thứ ba | 5X291 | UPS | 1h 54m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:40 | 00:40 | Thứ ba | 5X291 | UPS | 2h 0m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:40 | 00:28 | Thứ ba | 5X291 | UPS | 1h 48m | Stockholm Arlanda — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |