Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Stockholm đến Brussel
78 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Stockholm và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:45 | 08:05 | Thứ ba | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
05:50 | 08:10 | thứ sáu | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:05 | 08:25 | thứ hai | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:20 | 08:40 | chủ nhật | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:30 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN2298 | Brussels Airlines (Star Alliance Livery) | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
06:40 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN2298 | Brussels Airlines (Star Alliance Livery) | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
06:55 | 09:15 | thứ hai, chủ nhật | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
07:05 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | SK589 | SAS | 2h 15m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
07:25 | 09:45 | thứ năm | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
08:00 | 10:20 | Thứ ba | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
09:00 | 11:20 | thứ hai | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
09:35 | 11:55 | thứ sáu | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
09:40 | 12:00 | thứ sáu | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
09:45 | 12:05 | chủ nhật | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
09:50 | 12:10 | thứ năm | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
10:30 | 12:30 | chủ nhật | Enter Air | 2h 0m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày | |
10:35 | 12:55 | Thứ Tư | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
11:30 | 13:40 | thứ năm, thứ sáu | SK589 | SAS | 2h 10m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
12:40 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SN2292 | Brussels Airlines (Star Alliance Livery) | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
12:50 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SN2304 | Brussels Airlines (Star Alliance Livery) | 2h 10m | Stockholm Bromma — Brussels | Chọn ngày |
12:50 | 15:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SN2292 | Brussels Airlines (Star Alliance Livery) | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
14:05 | 16:30 | Thứ Tư | FR4628 | Ryanair | 2h 25m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
14:45 | 17:10 | thứ năm | FR4628 | Ryanair | 2h 25m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
15:00 | 17:08 | thứ năm | TUI | 2h 8m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày | |
15:30 | 17:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK1589 | SAS | 2h 10m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
15:40 | 18:00 | thứ năm, thứ bảy | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
16:05 | 18:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK1589 | SAS | 2h 10m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
16:10 | 18:20 | thứ hai, thứ sáu | SK1589 | SAS | 2h 10m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
16:15 | 18:35 | Thứ Tư | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
16:55 | 19:15 | Thứ ba | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
17:20 | 19:35 | chủ nhật | SK1589 | SAS | 2h 15m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
17:30 | 19:50 | Thứ ba | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
17:30 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN2294 | Brussels Airlines (Star Alliance Livery) | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 19:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK2591 | SAS | 2h 10m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
17:50 | 19:55 | chủ nhật | SK2591 | SAS | 2h 5m | Stockholm Arlanda — Brussels | Chọn ngày |
19:35 | 21:55 | thứ bảy | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
20:10 | 22:30 | chủ nhật | FR4628 | Ryanair | 2h 20m | Stockholm Arlanda — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |