Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Sharm El-Sheikh đến Cairo
240 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Sharm El-Sheikh và Cairo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:42 | 02:30 | thứ hai | SM1324 | Air Cairo | 48m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
02:05 | 03:05 | thứ sáu | SM1475 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
03:55 | 04:55 | thứ hai | SM1807 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
04:00 | 05:00 | thứ hai | SM1803 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
04:40 | 05:45 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | MS21 | Egyptair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:00 | 06:00 | thứ hai | SM1041 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:10 | 06:10 | thứ năm | MS21 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:10 | 06:10 | thứ hai | SM1721 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:30 | 06:40 | chủ nhật | MS21 | Egyptair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:30 | 06:30 | thứ hai | MS21 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:30 | 06:30 | thứ bảy | SM3 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:40 | 06:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MS21 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:45 | 06:50 | Thứ Tư | MS21 | Egyptair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:50 | 06:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | MS21 | Egyptair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
05:50 | 06:50 | Thứ ba | MS21 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SM3 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
06:00 | 07:30 | hằng ngày | SM3 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | hằng ngày | MS21 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
06:30 | 07:30 | thứ hai, thứ sáu | SM3 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | thứ hai, thứ sáu | SM109 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS21 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:10 | 08:10 | thứ bảy | MS23 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:10 | 07:44 | chủ nhật | MS969 | Egyptair | 33m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:15 | 08:15 | Thứ ba | SM3 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:30 | 09:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM3 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:30 | 06:30 | thứ bảy | SM3 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:30 | 08:30 | thứ hai | SM3 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:40 | 08:40 | thứ năm | MS23 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:40 | 08:45 | thứ bảy | MS23 | Egyptair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:40 | 08:50 | chủ nhật | MS23 | Egyptair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
07:45 | 08:50 | thứ bảy | MS23 | Egyptair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
08:00 | 09:05 | hằng ngày | MS23 | Egyptair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | thứ sáu, chủ nhật | MS23 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | thứ hai, thứ bảy | SM1040 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
08:05 | 09:10 | thứ năm | MS223 | Egyptair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
08:10 | 08:45 | thứ năm | MS23 | Egyptair | 35m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | SM3 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
08:40 | 09:40 | thứ bảy | MS235 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ bảy | MS223 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ hai | SM1803 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
09:40 | 10:40 | thứ hai, Thứ Tư | MS23 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
10:00 | 11:00 | thứ hai | SM1803 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
10:25 | 11:25 | chủ nhật | MS223 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
10:30 | 11:30 | thứ hai | SM1807 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
10:40 | 11:40 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS225 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
11:10 | 12:10 | thứ hai, Thứ Tư | MS223 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
11:20 | 12:20 | thứ hai, Thứ Tư | MS223 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
11:40 | 13:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM5 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
11:40 | 12:40 | Thứ ba | SM5 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
11:40 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MS225 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
11:50 | 12:50 | Thứ ba, thứ năm | MS223 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
11:50 | 12:50 | Thứ Tư | SM5 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
12:00 | 13:30 | thứ hai | SM5 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
12:15 | 13:45 | hằng ngày | SM5 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
12:15 | 13:15 | Thứ Tư | SM5 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
12:20 | 13:20 | Thứ ba | MS23 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
12:25 | 13:25 | Thứ ba | MS23 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
12:30 | 13:30 | thứ hai | MS223 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
12:50 | 13:50 | thứ hai | MS25 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
13:00 | 14:00 | thứ bảy | SM104 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
13:10 | 14:10 | Thứ Tư | MS221 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
13:15 | 14:45 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | SM5 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
13:25 | 14:55 | chủ nhật | SM11 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
13:25 | 14:55 | chủ nhật | SM11 | Egyptair | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
13:40 | 14:40 | Thứ Tư, thứ năm | MS23 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
13:55 | 14:55 | Thứ ba | MS25 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
14:35 | 15:35 | thứ năm | MS191 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
14:40 | 15:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MS191 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
14:45 | 15:50 | chủ nhật | NP54 | Nile Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
14:45 | 15:45 | chủ nhật | NP54 | Nile Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
14:50 | 15:50 | thứ năm | MS191 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
14:55 | 15:55 | thứ bảy | MS233 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
15:10 | 07:00 | thứ hai | SM1324 | Air Cairo | 8h 10m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MS225 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
15:40 | 16:40 | thứ năm, chủ nhật | MS25 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
15:45 | 16:45 | chủ nhật | NP54 | Nile Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
16:00 | 17:00 | thứ hai, Thứ Tư | MS25 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
16:20 | 17:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM7 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
16:20 | 17:20 | Thứ Tư, thứ năm | SM7 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
16:20 | 18:30 | Thứ Tư | SM7 | Air Cairo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
16:20 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MS25 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
16:30 | 18:00 | thứ hai | SM7 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | chủ nhật | MS25 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
16:35 | 18:05 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | SM39 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
17:00 | 18:30 | hằng ngày | SM7 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
17:00 | 18:00 | thứ năm | SM7 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
17:20 | 18:20 | thứ sáu | MS25 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
17:35 | 19:05 | chủ nhật | SM39 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
17:50 | 19:20 | thứ năm | SM11 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
18:00 | 19:30 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | SM7 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
19:15 | 20:15 | chủ nhật | MS227 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
19:40 | 21:10 | thứ năm | SM18 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
19:55 | 20:55 | chủ nhật | SM109 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
20:15 | 21:15 | thứ bảy, chủ nhật | MS227 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
20:45 | 21:45 | chủ nhật | SM109 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:00 | 22:00 | Thứ ba | SM9 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:10 | 22:10 | chủ nhật | SM109 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:30 | 22:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS29 | Egyptair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:35 | 22:40 | hằng ngày | MS29 | Egyptair | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:35 | 22:35 | thứ sáu | MS29 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:40 | 22:40 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS29 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:45 | 22:45 | thứ bảy | MS29 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:45 | 23:15 | hằng ngày | SM9 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:45 | 22:45 | thứ hai, chủ nhật | SM9 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
21:55 | 22:55 | thứ bảy | MS29 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
22:00 | 23:00 | thứ năm | SM1812 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
22:05 | 23:05 | thứ hai | MS29 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
22:30 | 23:30 | thứ bảy | MS227 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
22:30 | 23:40 | thứ sáu, thứ bảy | MS29 | Egyptair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
22:35 | 23:35 | chủ nhật | SM1822 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
22:35 | 23:35 | chủ nhật | MS29 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
22:45 | 00:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | SM9 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
22:45 | 23:30 | thứ bảy | SM9 | Air Cairo | 45m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
22:55 | 23:55 | thứ sáu | MS233 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
23:05 | 23:59 | thứ hai | MS29 | Egyptair | 54m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
23:30 | 00:30 | thứ hai, Thứ ba | SM157 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |
23:35 | 00:35 | thứ hai | SM1822 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh — Cairo International | Chọn ngày |