Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Southampton đến Guernsey Airport
72 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Southampton và Guernsey Airport )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:10 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GR651 | Aurigny Air Services | 55m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
08:35 | 09:14 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 39m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
08:35 | 09:17 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 42m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
08:35 | 09:24 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 49m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
08:35 | 09:18 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 43m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
10:45 | 11:35 | thứ bảy | Aurigny Air Services | 50m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
11:25 | 12:20 | thứ sáu | Aurigny Air Services | 55m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
11:45 | 12:28 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 43m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
12:20 | 13:15 | chủ nhật | GR655 | Aurigny Air Services | 55m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
12:25 | 13:15 | thứ hai | Aurigny Air Services | 50m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
12:25 | 13:17 | Thứ ba | Aurigny Air Services | 52m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
12:25 | 13:13 | thứ sáu | Aurigny Air Services | 48m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
12:30 | 13:21 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 51m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
12:40 | 13:34 | Thứ Tư | Aurigny Air Services | 54m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
12:45 | 13:29 | thứ sáu | SI313 | Blue Islands | 44m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
12:45 | 13:28 | thứ hai | SI313 | Blue Islands | 43m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
12:45 | 13:24 | thứ hai | SI313 | Blue Islands | 39m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
12:45 | 13:26 | thứ hai, thứ sáu | SI313 | Blue Islands | 41m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
12:45 | 13:30 | thứ hai, thứ sáu | SI3313 | Blue Islands | 45m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
12:45 | 13:25 | thứ hai | SI313 | Blue Islands | 40m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
14:45 | 15:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | SI3325 | Blue Islands | 45m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
14:45 | 15:27 | thứ bảy | SI625 | Sierra Pacific Airlines | 42m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
14:45 | 15:26 | thứ bảy | SI625 | Blue Islands | 41m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
14:45 | 15:26 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SI625 | Sierra Pacific Airlines | 41m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
15:25 | 16:10 | thứ hai, thứ sáu | SI3329 | Blue Islands | 45m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
15:25 | 16:08 | thứ hai, thứ sáu | SI629 | Blue Islands | 43m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
15:25 | 16:07 | chủ nhật | SI629 | Blue Islands | 42m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
15:25 | 16:04 | chủ nhật | SI629 | Blue Islands | 39m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
15:25 | 16:06 | thứ hai, thứ sáu | SI629 | Blue Islands | 41m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
15:25 | 16:05 | thứ hai, chủ nhật | SI629 | Blue Islands | 40m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
15:30 | 16:11 | chủ nhật | SI629 | Sierra Pacific Airlines | 41m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
16:55 | 17:49 | thứ hai | Aurigny Air Services | 54m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày | |
19:05 | 19:45 | thứ hai | SI643 | Sierra Pacific Airlines | 40m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
19:30 | 20:12 | chủ nhật | SI347 | Blue Islands | 42m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
19:45 | 20:26 | chủ nhật | SI347 | Blue Islands | 41m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
19:50 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SI3343 | Blue Islands | 45m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
19:50 | 20:32 | thứ sáu | SI643 | Blue Islands | 42m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
19:50 | 20:33 | thứ năm | SI643 | Sierra Pacific Airlines | 43m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
19:50 | 20:31 | Thứ Tư | SI643 | Sierra Pacific Airlines | 41m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
19:50 | 20:30 | Thứ ba | SI643 | Sierra Pacific Airlines | 40m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
19:50 | 20:32 | thứ sáu | SI643 | Sierra Pacific Airlines | 42m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
20:00 | 20:45 | chủ nhật | SI3347 | Blue Islands | 45m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
20:00 | 20:43 | chủ nhật | SI347 | Blue Islands | 43m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
20:00 | 20:42 | chủ nhật | SI347 | Blue Islands | 42m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
20:00 | 20:40 | chủ nhật | SI347 | Blue Islands | 40m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
20:00 | 20:43 | chủ nhật | SI347 | Sierra Pacific Airlines | 43m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
20:00 | 20:41 | chủ nhật | SI347 | Blue Islands | 41m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
20:00 | 20:44 | chủ nhật | SI347 | Blue Islands | 44m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
20:00 | 20:39 | chủ nhật | SI347 | Blue Islands | 39m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
20:30 | 21:11 | thứ bảy | SI643 | Sierra Pacific Airlines | 41m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |
21:45 | 22:27 | thứ sáu | SI643 | Sierra Pacific Airlines | 42m | Sân bay Southampton — Guernsey | Chọn ngày |