Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Sofia đến Adalia
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Sofia và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 02:02 | Thứ ba | XQ595 | SunExpress (Istanbul Livery) | 1h 32m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
05:50 | 07:25 | thứ hai | 8H3023 | BH Air | 1h 35m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
06:30 | 08:20 | chủ nhật | FB8841 | Bul Air | 1h 50m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
06:40 | 08:20 | Thứ ba | FB8843 | Bulgaria Air | 1h 40m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
06:40 | 08:20 | Thứ ba | FB8843 | Bul Air | 1h 40m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
07:00 | 08:36 | chủ nhật | 8H3023 | BH Air | 1h 36m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
08:40 | 10:18 | thứ năm | 8H3023 | BH Air | 1h 38m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
09:00 | 10:31 | thứ năm | H6401 | European Air Charter | 1h 31m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
09:00 | 10:32 | thứ năm | European Air Charter | 1h 32m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày | |
09:40 | 11:20 | Thứ ba, thứ sáu | XQ651 | SunExpress (Istanbul Livery) | 1h 40m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
09:40 | 11:17 | Thứ ba | XQ5 | SunExpress (Istanbul Livery) | 1h 37m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
09:40 | 11:14 | thứ sáu | XQ5 | SunExpress (Istanbul Livery) | 1h 34m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
09:40 | 11:21 | Thứ ba | XQ5 | SunExpress (Istanbul Livery) | 1h 41m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
09:40 | 11:12 | thứ sáu | XQ5 | SunExpress (Istanbul Livery) | 1h 32m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
11:00 | 12:35 | thứ sáu | FB8843 | Bulgaria Air | 1h 35m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
11:00 | 12:35 | thứ sáu | FB8843 | Bul Air | 1h 35m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
11:20 | 13:00 | thứ năm | FB8843 | Bulgaria Air | 1h 40m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
11:20 | 13:00 | thứ năm | FB8843 | Bul Air | 1h 40m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
11:55 | 13:35 | chủ nhật | FB8843 | Bulgaria Air | 1h 40m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
12:00 | 13:45 | Thứ ba | PC5544 | Pegasus | 1h 45m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
12:00 | 13:39 | thứ bảy | 8H3023 | BH Air | 1h 39m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
12:30 | 14:15 | thứ bảy | PC5544 | Pegasus | 1h 45m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
13:55 | 15:35 | chủ nhật | FB8843 | Bulgaria Air | 1h 40m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
16:00 | 17:36 | thứ năm | 8H3023 | BH Air | 1h 36m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
16:45 | 18:18 | thứ sáu | UR Airlines | 1h 33m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày | |
16:45 | 18:30 | thứ sáu | XC194 | UR Airlines | 1h 45m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |
17:55 | 19:40 | thứ sáu | XC194 | BH Air | 1h 45m | Sân bay Sofia — Antalya | Chọn ngày |