Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố Salt Lake đến Ontario
83 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố Salt Lake và Ontario )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:45 | 06:19 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2841 | UPS | 1h 34m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:00 | 06:45 | thứ hai | DL9967 | Delta Air Lines | 1h 45m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:25 | 12:12 | hằng ngày | DL1681 | Delta Air Lines | 1h 47m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:30 | 12:17 | hằng ngày | DL1345 | Delta Air Lines | 1h 47m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:30 | 12:14 | thứ năm, chủ nhật | F91358 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 44m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:34 | 12:18 | thứ năm | F91358 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 44m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:35 | 12:27 | thứ hai, chủ nhật | DL1620 | Delta Air Lines | 1h 52m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:35 | 12:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL1620 | Delta Air Lines | 1h 51m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:35 | 12:29 | thứ bảy | DL1620 | Delta Air Lines | 1h 54m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:45 | 12:04 | chủ nhật | DL1345 | Delta Air Lines | 1h 18m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:20 | 13:04 | Thứ Tư | F93343 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 44m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:05 | 14:49 | thứ bảy | F93343 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 44m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:38 | 15:22 | thứ bảy | F93343 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 44m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:39 | 15:23 | Thứ Tư | F93343 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 44m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:06 | 15:50 | Thứ Tư | F93343 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 44m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:15 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3933 | Delta Air Lines | 1h 50m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:25 | 16:22 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3933 | Delta Air Lines | 1h 57m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:40 | 16:30 | hằng ngày | DL3754 | Delta Air Lines | 1h 50m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:45 | 16:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3933 | Delta Air Lines | 1h 53m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:45 | 16:36 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3933 | Delta Air Lines | 1h 51m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:15 | 16:59 | thứ hai, thứ sáu | F93343 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 44m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:52 | 18:36 | Thứ ba | F93343 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 44m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:54 | 18:48 | Thứ ba | FX917 | FedEx | 1h 54m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:54 | 18:18 | Thứ Tư | FX917 | FedEx | 1h 24m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:36 | 21:09 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X841 | UPS | 1h 33m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:50 | 21:39 | thứ bảy, chủ nhật | DL769 | Delta Air Lines | 1h 49m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:04 | 21:52 | Thứ ba | F91121 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 48m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:55 | 23:43 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2113 | Delta Air Lines | 1h 48m | Salt Lake City International — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |