Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thessaloniki đến Vienna
20 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thessaloniki và Vienna )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11:05 | 12:00 | thứ bảy | FR181 | Lauda Europe | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
11:35 | 12:26 | Thứ ba | Smartwings | 1h 51m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
11:50 | 12:41 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 51m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
11:50 | 12:33 | Thứ Tư | QS4429 | Sunwing Airlines | 1h 43m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
11:50 | 12:33 | Thứ Tư | QS4429 | Smartwings | 1h 43m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
13:30 | 14:15 | thứ bảy | OS810 | Austrian Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
13:50 | 14:35 | thứ năm | OS810 | Austrian Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
13:55 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS810 | Austrian Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
15:45 | 16:40 | Thứ ba | FR181 | Ryanair | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
16:00 | 16:50 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | OS810 | Austrian Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
17:00 | 17:55 | Thứ Tư | FR181 | Lauda Europe | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
17:30 | 18:30 | Thứ Tư | QS4431 | Smartwings | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
18:55 | 19:51 | thứ sáu | Sundair | 1h 56m | Sân bay quốc tế Thessaloniki — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |