Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thạch Gia Trang đến Côn Minh
94 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thạch Gia Trang và Côn Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 09:45 | thứ hai | JD5275 | Capital Airlines | 2h 45m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:00 | 09:50 | hằng ngày | JD5275 | Capital Airlines | 2h 50m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:15 | 10:20 | thứ sáu, thứ bảy | NS3311 | Hebei Airlines | 3h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:05 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | NS3311 | Hebei Airlines | 3h 10m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:40 | 11:55 | hằng ngày | 9C6951 | Spring Airlines | 3h 15m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:40 | 13:45 | Thứ Tư | 9C6951 | Spring Airlines | 5h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:55 | 13:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C8937 | Spring Airlines | 3h 15m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:20 | 13:45 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 9C6951 | Spring Airlines | 3h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:35 | 13:45 | Thứ Tư, chủ nhật | 9C6951 | Spring Airlines | 3h 10m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:55 | 15:00 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | KY8264 | Kunming Airlines | 3h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:55 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | MU5766 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:55 | 15:15 | thứ bảy | KY8264 | Kunming Airlines | 3h 20m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:55 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | KY8264 | Kunming Airlines | 3h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:50 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5766 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:50 | 16:05 | Thứ ba | MU5766 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:00 | 16:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8264 | Kunming Airlines | 3h 10m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:05 | 16:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8264 | Kunming Airlines | 3h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:30 | 16:35 | hằng ngày | JD5963 | Capital Airlines | 3h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:15 | 17:30 | thứ năm | NS3269 | Hebei Airlines | 3h 15m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:15 | 17:40 | thứ năm | JD5963 | Capital Airlines | 3h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:50 | 17:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY3172 | Kunming Airlines | 3h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:45 | 18:45 | hằng ngày | NS3269 | Hebei Airlines | 3h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:45 | 18:35 | Thứ Tư | NS3269 | Hebei Airlines | 2h 50m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:15 | 19:20 | hằng ngày | NS3269 | Hebei Airlines | 3h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:35 | 21:45 | hằng ngày | 8L9556 | Lucky Air | 3h 10m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:00 | 00:15 | chủ nhật | KY8266 | Kunming Airlines | 3h 15m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |