Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Singapore đến Tokyo
192 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Singapore và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:40 | 09:00 | hằng ngày | ZG54 | Zipair | 7h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
00:55 | 09:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NQ4 | Air Japan | 7h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
00:55 | 09:10 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | NQ4 | All Nippon Airways | 7h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
01:20 | 09:05 | hằng ngày | ZG54 | Zipair | 6h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
01:50 | 09:50 | hằng ngày | JL38 | Japan Airlines | 7h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
01:50 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL38 | Jet Linx Aviation | 7h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
02:15 | 09:50 | hằng ngày | JL38 | Japan Airlines | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
02:15 | 09:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL38 | Jet Linx Aviation | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
04:24 | 12:17 | thứ sáu | NH8412 | All Nippon Airways | 6h 53m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:24 | 12:08 | thứ sáu | NH8412 | All Nippon Airways | 6h 44m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:25 | 12:06 | thứ sáu | NH8412 | All Nippon Airways | 6h 41m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:25 | 11:53 | thứ sáu | NH8412 | All Nippon Airways | 6h 28m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:25 | 11:59 | thứ sáu | NH8412 | All Nippon Airways | 6h 34m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:25 | 12:45 | Thứ Tư | NH8412 | All Nippon Airways | 7h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:35 | 12:20 | Thứ Tư, thứ bảy | NH8412 | All Nippon Airways | 6h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:36 | 12:13 | thứ sáu | NH8412 | All Nippon Airways | 6h 37m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
06:15 | 14:30 | hằng ngày | NH802 | All Nippon Airways | 7h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:00 | 15:55 | hằng ngày | SQ632 | Singapore Airlines | 6h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:05 | 16:10 | hằng ngày | JL712 | Japan Airlines | 7h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:15 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL712 | Japan Airlines | 6h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:15 | 16:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL712 | Jet Linx Aviation | 6h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:00 | 16:35 | Thứ Tư | SQ9638 | Singapore Airlines | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:20 | 17:05 | hằng ngày | SQ12 | Singapore Airlines | 6h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:25 | 17:30 | hằng ngày | SQ12 | Singapore Airlines | 7h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:45 | 18:25 | hằng ngày | NH842 | All Nippon Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:05 | 19:15 | hằng ngày | NH842 | All Nippon Airways | 7h 10m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:20 | 19:25 | Thứ ba | NH842 | All Nippon Airways | 7h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:55 | 21:50 | hằng ngày | SQ634 | Singapore Airlines | 6h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:05 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SQ634 | Singapore Airlines | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:50 | 05:50 | hằng ngày | JL36 | Japan Airlines | 7h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:50 | 07:15 | thứ năm | JL36 | Japan Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
22:10 | 06:20 | hằng ngày | NH844 | All Nippon Airways | 7h 10m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
22:15 | 06:15 | hằng ngày | TR808 | Scoot | 7h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
22:25 | 05:55 | hằng ngày | JL36 | Japan Airlines | 6h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
22:30 | 06:15 | hằng ngày | TR804 | Scoot | 6h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
22:45 | 06:20 | hằng ngày | SQ636 | Singapore Airlines | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
22:50 | 06:45 | hằng ngày | SQ636 | Singapore Airlines | 6h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
23:55 | 07:30 | hằng ngày | SQ638 | Singapore Airlines | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
23:55 | 08:00 | hằng ngày | SQ638 | Singapore Airlines | 7h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |