Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Singapore đến Seoul
105 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Singapore và Seoul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 07:45 | hằng ngày | SQ608 | Singapore Airlines | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:10 | 08:45 | hằng ngày | KE646 | Korean Air | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:30 | 08:50 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE646 | Korean Air | 6h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:40 | 09:15 | thứ hai | TR842 | Scoot | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:45 | 08:55 | hằng ngày | OZ754 | Asiana Airlines | 6h 10m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:00 | 09:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TR842 | Scoot | 6h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:15 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TW172 | T'way Air | 6h 40m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:25 | 09:50 | hằng ngày | SQ612 | Singapore Airlines | 6h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:30 | 09:50 | hằng ngày | SQ612 | Singapore Airlines | 6h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
08:00 | 15:35 | hằng ngày | SQ600 | Singapore Airlines | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
08:40 | 16:05 | Thứ Tư, thứ sáu | KE382 | Korean Air | 6h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
08:50 | 16:15 | Thứ Tư, thứ sáu | KE382 | Korean Air | 6h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:15 | 16:40 | chủ nhật | KE344 | Korean Air | 6h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:25 | 16:55 | chủ nhật | KE344 | Korean Air | 6h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:05 | 17:20 | thứ năm | KE8382 | Korean Air | 6h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:35 | 17:55 | thứ năm | KE8382 | Korean Air | 6h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:45 | 18:05 | Thứ ba | OZ383 | Asiana Airlines | 6h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:50 | 18:35 | hằng ngày | KE648 | Korean Air | 6h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
11:00 | 18:15 | thứ năm, thứ bảy | OZ396 | Asiana Airlines | 6h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
11:00 | 18:40 | hằng ngày | KE648 | Korean Air | 6h 40m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:00 | 19:20 | thứ bảy | MH6430 | Malaysia Airlines | 6h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
14:45 | 22:20 | Thứ Tư, thứ bảy | SQ606 | Singapore Airlines | 6h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
15:25 | 22:55 | thứ hai | KE8354 | Korean Air | 6h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
22:30 | 06:00 | hằng ngày | KE644 | Korean Air | 6h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
22:50 | 06:40 | hằng ngày | OZ752 | Asiana Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:30 | 06:50 | hằng ngày | OZ752 | Asiana Airlines | 6h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Seoul Incheon International | Chọn ngày |