Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tây An đến Côn Minh
193 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tây An và Côn Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:05 | 09:15 | hằng ngày | 9H8305 | Air Changan | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | hằng ngày | MU2181 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:30 | 09:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2181 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:45 | 10:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2181 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:45 | 09:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2181 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:55 | 12:15 | hằng ngày | KY8252 | Kunming Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:50 | 12:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KY8252 | Kunming Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:20 | 13:40 | hằng ngày | KY8254 | Kunming Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:35 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KY8254 | Kunming Airlines | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:15 | 14:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8256 | Kunming Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:55 | 17:15 | hằng ngày | MU2207 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:20 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6415 | China Southern Airlines | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:20 | 18:00 | Thứ Tư, thứ năm | CZ6415 | China Southern Airlines | 2h 40m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:50 | 18:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7549 | Hainan Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:55 | 18:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7549 | Hainan Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:05 | 19:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV6027 | Tibet Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:10 | 19:15 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | MU5724 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:15 | 19:35 | Thứ ba, thứ bảy | GS7857 | Tianjin Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:15 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU2361 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:25 | 20:40 | hằng ngày | MU2361 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:25 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2361 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:45 | 21:00 | hằng ngày | KY8256 | Kunming Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:45 | 21:00 | Thứ ba, thứ sáu | KY8256 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:45 | 21:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GS7653 | Tianjin Airlines | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:55 | 21:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8230 | Sichuan Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:55 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9H8321 | Air Changan | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:10 | 21:20 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 3U8230 | Sichuan Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:10 | 21:10 | thứ sáu | 3U8230 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:20 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 9H8321 | Air Changan | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:20 | 22:00 | chủ nhật | 9H8321 | Air Changan | 2h 40m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:25 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JR1509 | JoyAir | 2h 35m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:25 | 22:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GS7653 | Tianjin Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:35 | 22:55 | hằng ngày | KY8258 | Kunming Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:35 | 23:00 | hằng ngày | KY8258 | Kunming Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:15 | 23:40 | thứ sáu, thứ bảy | MU2264 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:15 | 23:30 | hằng ngày | MU2264 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:45 | 00:10 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | KY8258 | Kunming Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:50 | 00:20 | hằng ngày | DR6558 | Ruili Airlines | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:20 | 00:30 | hằng ngày | 8L9886 | Lucky Air | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:45 | 01:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DR6558 | Ruili Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
23:05 | 01:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 8L9886 | Lucky Air | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |