Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thẩm Dương đến Hạ Môn
106 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thẩm Dương và Hạ Môn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:55 | 11:35 | hằng ngày | CZ6517 | China Southern Airlines | 3h 40m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:20 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8387 | Xiamen Air | 3h 30m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:30 | 11:55 | Thứ ba | MF8387 | Xiamen Air | 3h 25m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:30 | 11:50 | thứ năm | MF8387 | Xiamen Air | 3h 20m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:40 | 12:25 | hằng ngày | MF8387 | Xiamen Air | 3h 45m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:45 | 12:10 | hằng ngày | MF8387 | Xiamen Air | 3h 25m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:05 | 13:35 | hằng ngày | CZ6517 | China Southern Airlines | 3h 30m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:55 | 15:50 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | MF8032 | Xiamen Air | 3h 55m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:00 | 15:50 | Thứ ba | MF8032 | Xiamen Air | 3h 50m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:10 | 15:50 | hằng ngày | MF8032 | Xiamen Air | 3h 40m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:45 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8032 | Xiamen Air | 3h 15m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:05 | 17:05 | hằng ngày | MF8032 | Xiamen Air | 4h 0m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:05 | 16:40 | Thứ ba | MF8032 | Xiamen Air | 3h 35m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:20 | 18:00 | Thứ ba, thứ bảy | SC7946 | Shandong Airlines | 3h 40m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:20 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC7946 | Shandong Airlines | 3h 35m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:20 | 17:50 | Thứ ba, thứ năm | SC7946 | Shandong Airlines | 3h 30m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:30 | 18:00 | thứ sáu, thứ bảy | SC7946 | Shandong Airlines | 3h 30m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:55 | 18:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7048 | Hainan Airlines | 3h 45m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:05 | 18:50 | hằng ngày | HU7048 | Hainan Airlines | 3h 45m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:05 | 19:00 | hằng ngày | HU7048 | Hainan Airlines | 3h 55m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:05 | 18:40 | hằng ngày | HU7048 | Hainan Airlines | 3h 35m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:10 | 18:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7048 | Hainan Airlines | 3h 30m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:05 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | CZ6205 | China Southern Airlines | 3h 20m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:05 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6205 | China Southern Airlines | 3h 40m | Shenyang Taoxian International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |