Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thẩm Dương đến Thanh Đảo
132 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thẩm Dương và Thanh Đảo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 08:35 | thứ sáu, thứ bảy | SC4716 | Shandong Airlines | 1h 55m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
06:50 | 08:35 | Thứ Tư, thứ bảy | 9C7377 | Spring Airlines | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
06:55 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9C7377 | Spring Airlines | 1h 40m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | hằng ngày | CZ5799 | China Southern Airlines | 1h 35m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:05 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SC4710 | Shandong Airlines | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:05 | 10:40 | Thứ Tư | SC4710 | Shandong Airlines | 1h 35m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:15 | 10:50 | chủ nhật | SC4710 | Shandong Airlines | 1h 35m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:55 | 12:05 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | SC4710 | Shandong Airlines | 2h 10m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:00 | 12:05 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | SC4710 | Shandong Airlines | 2h 5m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:30 | 12:10 | hằng ngày | SC4714 | Shandong Airlines | 1h 40m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
12:40 | 14:25 | Thứ Tư | MU5482 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
12:50 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5482 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
12:55 | 14:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BK2770 | Okay Airways | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
13:05 | 15:00 | hằng ngày | MU5482 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
13:15 | 14:50 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | BK2770 | Okay Airways | 1h 35m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
13:15 | 15:00 | thứ sáu | BK2770 | Okay Airways | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:25 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SC4718 | Shandong Airlines | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:30 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC4718 | Shandong Airlines | 1h 40m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:10 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | RY8971 | Jiangxi Air | 1h 55m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:20 | 20:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8971 | Jiangxi Air | 2h 0m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:35 | 20:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4712 | Shandong Airlines | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:35 | 20:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC4712 | Shandong Airlines | 1h 50m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:00 | 20:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | RY8971 | Jiangxi Air | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:00 | 21:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8971 | Jiangxi Air | 2h 0m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:20 | 22:45 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6406 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:20 | 23:00 | thứ hai | MU6406 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:35 | 23:20 | hằng ngày | SC4716 | Shandong Airlines | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:50 | 23:30 | Thứ ba, thứ năm | MU6406 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:50 | 23:55 | Thứ Tư | MU6406 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:55 | 23:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC4718 | Shandong Airlines | 1h 55m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:55 | 23:40 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | SC4718 | Shandong Airlines | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:15 | 23:50 | hằng ngày | SC4720 | Shandong Airlines | 1h 35m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:20 | 00:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QW9780 | Qingdao Airlines | 2h 5m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:50 | 00:35 | hằng ngày | QW9780 | Qingdao Airlines | 1h 45m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
23:00 | 00:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QW9780 | Qingdao Airlines | 1h 35m | Shenyang Taoxian International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |