Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Tokyo
350 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:05 | 05:00 | hằng ngày | MM898 | Peach | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
01:10 | 04:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MM898 | Peach | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
01:35 | 05:30 | hằng ngày | NH968 | All Nippon Airways | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
02:05 | 06:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GK36 | Jetstar Japan | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:05 | 06:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GK36 | Jetstar | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:20 | 06:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GK36 | Jetstar Japan | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:20 | 06:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GK36 | Jetstar | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:25 | 06:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | IJ2 | Spring Japan | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:30 | 06:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH8404 | All Nippon Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:45 | 06:04 | thứ sáu | GK36 | Jetstar Japan | 2h 18m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:50 | 06:40 | chủ nhật | NH8518 | All Nippon Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
03:10 | 07:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NH8518 | All Nippon Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
03:40 | 07:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KZ228 | Nippon Cargo Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
03:45 | 07:35 | thứ hai | NH8404 | All Nippon Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:00 | 07:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CK253 | China Cargo Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:00 | 07:45 | chủ nhật | 5Y718 | Atlas Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:00 | 07:55 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CK241 | China Cargo Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:05 | 07:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | KZ228 | Nippon Cargo Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:15 | 08:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | PO212 | Polar Air Cargo | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:25 | 08:00 | Thứ ba, Thứ Tư | PO212 | Polar Air Cargo | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:50 | 08:50 | thứ hai | KZ228 | Nippon Cargo Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:20 | 09:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 5Y212 | Atlas Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:40 | 09:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU7783 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:40 | 09:30 | Thứ Tư | CA1073 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:50 | 09:35 | Thứ Tư | CA1075 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:50 | 09:40 | thứ năm, thứ sáu | CA1073 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:50 | 09:35 | thứ bảy | PO212 | Polar Air Cargo | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
06:00 | 09:50 | thứ bảy, chủ nhật | CA1073 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
06:20 | 10:10 | thứ hai | CA1073 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
06:25 | 10:05 | thứ hai, thứ bảy | CA1075 | Air China | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
06:40 | 10:25 | thứ hai | CA1075 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
06:45 | 10:30 | thứ sáu | CA1075 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
07:55 | 12:00 | hằng ngày | MU727 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:00 | 11:55 | chủ nhật | CA923 | Air China | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:20 | 12:20 | hằng ngày | CA923 | Air China | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:20 | 12:10 | hằng ngày | HO1379 | Juneyao Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:20 | 12:30 | hằng ngày | FM815 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:20 | 11:55 | chủ nhật | CA923 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:25 | 12:20 | hằng ngày | NH972 | All Nippon Airways | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:45 | 12:30 | Thứ Tư, chủ nhật | FM815 | Shanghai Airlines | 2h 45m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:50 | 12:35 | hằng ngày | JL80 | Japan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:50 | 12:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | JL80 | Jet Linx Aviation | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:00 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ8309 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:00 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL80 | Japan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:00 | 13:00 | thứ sáu, thứ bảy | JL80 | Jet Linx Aviation | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:00 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ8309 | China Southern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:05 | 12:50 | hằng ngày | MU7523 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:05 | 12:30 | hằng ngày | FM815 | Shanghai Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:10 | 12:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU523 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:20 | 13:00 | thứ sáu, thứ bảy | CZ8309 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:20 | 13:05 | Thứ Tư, thứ sáu | CZ8309 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:20 | 13:20 | Thứ Tư, thứ sáu | CZ8309 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:27 | 13:03 | chủ nhật | CF207 | China Postal Airlines | 2h 36m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:30 | 13:30 | thứ sáu | MU7523 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:30 | 13:30 | hằng ngày | MU537 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:00 | 13:50 | Thứ Tư | CA929 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:10 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CF207 | China Postal Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:15 | 14:25 | hằng ngày | MU521 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:40 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | MU521 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:45 | 15:55 | hằng ngày | MU521 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:55 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM895 | Shanghai Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:00 | 15:50 | hằng ngày | FM895 | Shanghai Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:50 | 16:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL82 | Japan Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:00 | 17:00 | thứ hai | GK7036 | Jetstar Japan | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:05 | 16:55 | thứ hai, Thứ Tư | NH920 | All Nippon Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:10 | 16:45 | hằng ngày | JL82 | Japan Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:35 | 17:45 | Thứ ba, chủ nhật | NH970 | All Nippon Airways | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:40 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | MU539 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:55 | 19:00 | hằng ngày | 9C6217 | Spring Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:05 | 18:45 | hằng ngày | CA919 | Air China | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:20 | 19:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KZ226 | Nippon Cargo Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:50 | 19:40 | Thứ ba | KZ226 | Nippon Cargo Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:00 | 19:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | KZ226 | Nippon Cargo Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:05 | 20:05 | hằng ngày | JL86 | Japan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:05 | 20:05 | Thứ ba | JL86 | Jet Linx Aviation | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:50 | 20:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA157 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:55 | 20:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU271 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:55 | 20:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA157 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
17:00 | 20:45 | hằng ngày | CA157 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
17:00 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | MU271 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
17:05 | 21:10 | hằng ngày | MU575 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:10 | 20:55 | hằng ngày | MU271 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
17:15 | 21:20 | hằng ngày | MU575 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:35 | 22:30 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | HO1385 | Juneyao Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:10 | 23:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C8515 | Spring Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:10 | 00:00 | Thứ ba, thứ năm | 9C8515 | Spring Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:10 | 23:00 | Thứ Tư | 9C8515 | Spring Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:10 | 01:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 9C8515 | Spring Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:20 | 01:05 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | 9C8515 | Spring Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |