Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Thiên Tân
162 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Thiên Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 03:05 | hằng ngày | Y87403 | Suparna Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
01:15 | 03:30 | hằng ngày | Y87977 | Suparna Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
02:00 | 04:20 | hằng ngày | Y87975 | Suparna Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
02:05 | 04:05 | hằng ngày | Y87401 | Suparna Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
02:05 | 04:20 | hằng ngày | Y87941 | Suparna Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
02:50 | 05:25 | hằng ngày | Y87973 | Suparna Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
07:40 | 10:10 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA9845 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
07:55 | 10:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | FM9113 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
07:55 | 10:15 | thứ năm, chủ nhật | FM9113 | Shanghai Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
08:20 | 10:25 | thứ hai | FM9113 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
08:55 | 11:00 | thứ sáu | CA9845 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
09:50 | 12:10 | hằng ngày | FM9115 | Shanghai Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
10:45 | 12:55 | hằng ngày | MU2369 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
10:50 | 12:55 | chủ nhật | CA2826 | Air China | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
10:50 | 13:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA2826 | Air China | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
11:20 | 13:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GS7882 | Tianjin Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
11:20 | 13:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS7884 | Tianjin Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
11:25 | 13:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GS7882 | Tianjin Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
11:30 | 13:45 | hằng ngày | MU5643 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
12:20 | 14:40 | thứ bảy | CA9845 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
13:20 | 15:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS7882 | Tianjin Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
13:50 | 16:10 | hằng ngày | KN2219 | China United Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
13:55 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5227 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
13:55 | 16:15 | Thứ Tư | MU5227 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
16:25 | 18:40 | hằng ngày | MU5439 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
18:15 | 20:40 | hằng ngày | CA2822 | Air China | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
18:35 | 20:40 | hằng ngày | MU5143 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
19:40 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA2824 | Air China | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
19:40 | 21:55 | Thứ ba, thứ bảy | CA2824 | Air China | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
20:35 | 23:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA2832 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
20:35 | 22:55 | thứ hai, thứ bảy | CA2832 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
21:45 | 23:55 | hằng ngày | GS7882 | Tianjin Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
21:50 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MF8552 | Xiamen Air | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
22:25 | 00:40 | hằng ngày | MU9666 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |