Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Tam Á
213 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Tam Á )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 10:00 | hằng ngày | 9C8779 | Spring Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
06:40 | 09:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C8779 | Spring Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
06:40 | 09:45 | Thứ ba, thứ năm | 9C8779 | Spring Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
06:50 | 09:55 | hằng ngày | HU7322 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
06:55 | 10:00 | hằng ngày | FM9537 | Shanghai Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
06:55 | 10:00 | hằng ngày | FM9537 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
07:00 | 10:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9537 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
07:00 | 10:10 | Thứ ba, thứ bảy | FM9537 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
07:25 | 10:35 | hằng ngày | 9C8779 | Spring Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
07:25 | 10:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 9C8779 | Spring Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
09:35 | 13:05 | chủ nhật | MU6391 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
09:50 | 13:05 | Thứ ba | MU6391 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
09:55 | 13:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6391 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
10:00 | 13:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU6391 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
10:00 | 13:10 | hằng ngày | HO1177 | Juneyao Air | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
10:05 | 13:05 | thứ bảy | MU6391 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
10:30 | 13:35 | hằng ngày | MU5377 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:05 | 15:25 | hằng ngày | FM9517 | Shanghai Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:20 | 15:40 | hằng ngày | CZ6754 | China Southern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:45 | 15:40 | hằng ngày | CZ6754 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:45 | 15:55 | hằng ngày | HO1129 | Juneyao Air | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
13:15 | 16:20 | hằng ngày | MU5467 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
14:55 | 18:15 | hằng ngày | HO1225 | Juneyao Air | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
15:35 | 18:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87501 | Suparna Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
15:40 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87501 | Suparna Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:05 | 19:15 | hằng ngày | MU5591 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:05 | 19:15 | thứ sáu | MU5591 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:05 | 19:20 | hằng ngày | FM9521 | Shanghai Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:05 | 19:20 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FM9521 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:05 | 19:20 | hằng ngày | HO1127 | Juneyao Air | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:20 | 19:15 | hằng ngày | MU5591 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:25 | 19:45 | hằng ngày | HO1127 | Juneyao Air | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:35 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM9517 | Shanghai Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:35 | 19:45 | hằng ngày | HO1127 | Juneyao Air | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:35 | 19:45 | thứ năm, thứ sáu | CZ3836 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:35 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | CZ3836 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:35 | 20:00 | hằng ngày | CZ3836 | China Southern Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
18:45 | 22:10 | Thứ ba, thứ năm | MU5591 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
18:45 | 22:15 | Thứ ba, thứ năm | MU5591 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
19:30 | 23:20 | hằng ngày | MU552 | China Eastern Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
20:45 | 23:50 | hằng ngày | CZ6782 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
21:00 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | HU7324 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
21:05 | 00:10 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | HU7324 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |