Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Nagoya
100 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Nagoya )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:09 | 11:29 | thứ bảy | CA405 | Air China | 8h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
08:15 | 11:40 | hằng ngày | CA405 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
08:20 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CA405 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
08:25 | 12:00 | hằng ngày | HO1389 | Juneyao Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
08:25 | 11:40 | hằng ngày | CA405 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
08:40 | 12:00 | hằng ngày | HO1391 | Juneyao Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
08:40 | 12:00 | hằng ngày | CA405 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
09:30 | 12:35 | Thứ Tư | MU529 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
10:35 | 14:00 | chủ nhật | 9C8601 | Spring Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
10:35 | 14:25 | Thứ Tư | 9C8601 | Spring Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
11:00 | 14:25 | hằng ngày | 9C8601 | Spring Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
11:25 | 15:00 | hằng ngày | FM889 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
11:35 | 15:00 | hằng ngày | FM889 | Shanghai Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
11:55 | 16:00 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU719 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
12:25 | 16:00 | hằng ngày | MU719 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
14:00 | 17:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL884 | Japan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
16:05 | 19:40 | hằng ngày | HO1391 | Juneyao Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
17:30 | 20:50 | hằng ngày | MU291 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
18:25 | 21:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU229 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |